1 | | Biện pháp phát triển hệ thống giao thông tĩnh của thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2020 / Trần Thiên Lý; Nghd.: TS Nguyễn Văn Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 101 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02261 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04424 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
3 | | Giao thông đô thị : Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thuỷ . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 310tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07667, PM/VT 11215 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
4 | | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố / Phan Cao Thọ chủ biên, Trần Thị Phương Anh . - H. : Xây dựng, 2016 . - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05886, PD/VT 05887, PM/VT 08223, PM/VT 08224 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
5 | | Intelligent transport system in smart cities : Aspects and challenges of vehicular networks and cloud / Rodolfo I. Meneguette, Robson E. De Grande, Antonio A. F. Loureiro . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, c2018 // Springer eB, xii, 182p. : illustrations (some colour) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intelligent-transportation-system-in-smart-cities_Aspects-and-challenges-of-vehicular-networks-and-cloud_Rodolfo-I.Meneguette_2018.pdf |
6 | | Nghiên cứu giải pháp bố trí tích hợp hệ thống công trình ngầm cho các dự án giao thông đô thị Hải Phòng / Phạm Đức Hiệu; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01445 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu giải pháp đánh giá và tổng hợp số liệu địa chất phục vụ công tác xử lý nền đất yếu trong các dự án phát triển giao thông đô thị thành phố Hải Phòng / Nguyễn Công Chính; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02179 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu, xây dựng ứng dụng quản lý hệ thống giao thông đô thị TP Hải Phòng bằng công nghệ GIS / Nguyễn Thị Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01259 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
9 | | Phân tích, nghiên cứu, đánh giá hiệu quả kinh tế dự án phát triển giao thông đô thị thành phố Hải Phòng / Phạm Hữu Chiến; Nghd.:TS Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02465 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T. 2 / Nguyễn Xuân Trục chủ biên; Dương Học Hải, Vũ Đình Phụng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 354tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04272-PD/VT 04274, PM/VT 06379, PM/VT 06380, PM/VT 07526 Chỉ số phân loại DDC: 25.7 |
11 | | Urban logistics : Management, policy and innovation in a rapidly changing environment / Edited by Michael Browne, Sonke Behrends, Johan Woxenius, .. . - London : Kogan Page Ltd, 2019 . - xxiv, 363p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04269, SDH/LT 04436 Chỉ số phân loại DDC: 388.4068/4 23 |
12 | | Xác định các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp hạn chế tăng tổng mức đầu tư các dự án giao thông đô thị sử dụng vốn ODA trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Lê Tuấn Thành; Nghd.: TS Trần Quang Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02255 Chỉ số phân loại DDC: 658 |