1 | | Analysic on the impact of covid-19 to business results of Hai Khanh freight forwarder JSC in the 1st quarter of 2020 / Nguyen Hai Nhu, Than Thuy Anh, Tran Thi Kieu Oanh; Sub: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19179 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần giao nhận vận tải Mỹ Á / Nguyễn Xuân Việt; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04697 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động marketing của Công ty CP giao nhận vận tải Mỹ Á - ASl / Trần Hoàng Sơn; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04182 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện nghiệp vụ sale cước vận tải biển tại công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam / Trịnh Thị Trang, Trần Thị Ngọc Trang, Đỗ Thị Dịu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20799 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải tại công ty TNHH giao nhận vận tải toàn cầu Hellmann (Việt nam) / Vũ Diệu Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01870 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận trong vận tải đa phương thức của phòng đại lý và logictics (Vosal) trực thuộc công ty cổ phần vận tải biển Việt nam (Vosco) / Nguyễn Trọng Thành; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07300 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty TNHH giao nhận vận tải biển thương mại M&T / Vũ Hải Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04386 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Vận tải Hà Phương / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03640 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải tại Công ty TNHH KMG International/ Nguyễn Tiến Việt, Vương Gia Huy, Phan Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21136 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hưng/ Bùi Thị Liên, Phạm Tiến Duy, Đỗ Thuỳ Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21140 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá cơ hội, thách thức và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận vận tải hàng Clinker rời vào xi măng bao tại công ty TNHH Vĩnh Phước. / Nguyễn Sơn.; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12345 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá hoạt động giao nhận hàng tại kho CFS Vinabridge, đề xuất biện pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giao nhận tại kho / Bùi Ngọc Chân, Đặng Vinh Quang, Nguyễn Thị Huế; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17188 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá hoạt động vận chuyển container tại Công ty Cổ phần Nhật Việt / Bùi Thị Hoàn, Ngô Thị Thu Hường, Đinh Thúy Mai, Nguyễn Thị Như; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17198 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Hưng Phát / Nguyễn Thành Công, Nguyễn Lê Thắng Nam, Nguyễn Thị Hương Diễm; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17210 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Vận tải Thương mại Hà Anh / Nguyễn Thị Giang, Hoàng Mai Phương, Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17189 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của chi nhánh công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành - Hanotrans Hải Phòng / Lê Thị Minh Phương; Nghd,.: Ths Nguyễn Phong Nhã . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16226 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Đánh giá quy trình nhập khẩu hàng container tại công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành-Hanotrans Hải Phòng / Trần Quang Nam, Nguyễn Minh Quang, Lâm Văn Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20707 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao kết quả hoạt động giao nhận tại công ty TNHH MTV cảng Hải Phòng - xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu. / Đỗ Thị Ngọc Châm; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12928 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận của công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải MPL. / Đỗ Thị Thu Hằng; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12913 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Đơn giản hóa và thống nhất biều mẫu về giấy tờ và chứng từ trong giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container đường biển / Trần Thị Lệ Thu; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 45 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16163 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating customer satisfaction on freight forwarding services of worldwide logistics VietNam Co., LTD / Ngo Minh Thai; Sup.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18489 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating the forwarding services for importer goods at worldwide logistics VN Co., Ltd / Nguyen Duc Huan; Sup.: Bui Thi Thanh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18487 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating the quality of freight forwarding service at Xuan Phuc import - export Co.,Ltd / Nguyễn Thị Phương Uyên, Nguyễn Thúy Quỳnh, Ngô Minh Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20921 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluating the quality of the air freight forwarding service at SME Logistics Joint Stock Company / Lại Thảo Uyên; Sup.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 87p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18506 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluation on the Ocean Freight forwarding services at Hanoitrans Hai Phong / Tran Thi Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18499 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Giao nhận vận tải quốc tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15625E 0001-HH/15625E 0032 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
28 | | Giáo trình giao nhận vận tải quốc tế / Ngô Thị Hải Xuân . - 33tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Giao-nhan-van-tai-quoc-te_Ngo-Thi-Hai-Xuan_2014.pdf |
29 | | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động logistics quốc tế bằng đường biển tại Công ty cổ phần thương mại xây dựng và xuất nhập khẩu Quốc Việt/ Lê Đình Toàn, Lưu Đình Tuấn Nghĩa, Phạm Thị Yến Nhi; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21145 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Giải pháp nâng cao năng lực tài chính của công ty cổ phần giao nhận vận tải ngoại thương / Nguyễn Thị Thùy, Bùi Thị Hạnh, Bạch Thị Thu Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20761 Chỉ số phân loại DDC: 332 |