1 | | Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos ; Le VN, Thu Hương dịch ; Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 539tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06528, PD/VT 06529 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
2 | | Blockchain : Khởi nguồn cho một nền kinh tế mới = Blockchain: Blueprint for a new economy / Melanie Swan ; Le VN dịch ; Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Kinh tế quốc dân, 2018 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06520-PD/VT 06522, PM/VT 08823, PM/VT 08824 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
3 | | Computing essentials 2004 / O' Leary Timothy J, Linda I . O' Leary . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 239 tr ; 27 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01098 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Computing essentials 2004 / Timothy J. O' Leary, linda I. O'leary . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 463 tr ; 27 cm + 02 CD Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
5 | | Computing essentials 2005 / Timothy J. O'Leary, Linda I.Oleary . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 508 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01104 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
6 | | Computing essentials 2005 / Timothy J. O'leary, Linda I.Oleary . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 376 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01102 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
7 | | Computing essentials 2005 / Timothy J. O'leary, Linda I.Oleary . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 376 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01103 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Computing esstials 2005 / Timothy J. O'leary, linda I. O'Leary . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 508 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01105 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | E-business and e-commerce infrastruture : Technologies supporting the business intiative / Abhijit Chaudbury, Jean Pierre Kuibeer . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 448p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00694 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
10 | | Investigating cryptocurrencies : Understanding, extracting, and analyzing blockchain evidence / Nick Furneaux . - Indianapolis, IN : John Wiley & Sons, 2018 . - xxxii, 287p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03936 Chỉ số phân loại DDC: 363.25/968 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003936%20-%20Investigating%20Cryptocurrencies.pdf |
11 | | Luật giao dịch điện tử . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 43tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-giao-dich-dien-tu_2005.pdf |
12 | | Luật số: 20/2023/QH15 : Luật Giao dịch điện tử / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2023 . - 30tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-20.2023.QH15.pdf |
13 | | Mastering blockchain : Inner workings of blockchain, from cryptography and decentralized identities, to DeFi, NFTs and Web3 / Imran Bashir . - 4th ed. - Birmingham, UK : Packt Publishing Ltd., 2023 . - xxxi, 783p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.4 23/eng/20230808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mastering-blockchain_A-technical-reference-guide-to-the-inner-workings-of-blockchain,-from-cryptography-to-DeFi-and-NFTs_4ed_Imran-Bashir_2023.pdf |
14 | | Using information technology a practical introduction to computer and communications / Brian K. Willams, Stacey s. Sawyer . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 482 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01100 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
15 | | Using information technologyl; a parctial introducation to computers and communications / Brian K. Williams, Stacey S. Sawyer . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 482 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01101 Chỉ số phân loại DDC: 004 |