1 | | Ảnh hưởng của giao dịch mua lại và sáp nhập đến giá cổ phiếu và lợi nhuận ngắn hạn của cổ động: Nghiên cứu thực chứng tại thị trường Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01409 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp đa dạng hoá kênh giao dịch và dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Móng Cái / Vũ Thị Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos ; Le VN, Thu Hương dịch ; Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 539tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06528, PD/VT 06529 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
4 | | Blockchain : Khởi nguồn cho một nền kinh tế mới = Blockchain: Blueprint for a new economy / Melanie Swan ; Le VN dịch ; Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Kinh tế quốc dân, 2018 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06520-PD/VT 06522, PM/VT 08823, PM/VT 08824 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
5 | | Các mẫu văn bản trợ giúp pháp lý công tác giao dịch hành chính ngành giáo dục - đào tạo / Bộ Giáo dục và đào tạo; Hoàng Nguyên,... [et al.] sưu tầm . - H. : Thống kê, 2006 . - 499 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02854, Pd/vt 02855, Pm/vt 05226, Pm/vt 05227, SDH/Vt 00926 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
6 | | Computing essentials 2004 / O' Leary Timothy J, Linda I . O' Leary . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 239 tr ; 27 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01098 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
7 | | Computing essentials 2004 / Timothy J. O' Leary, linda I. O'leary . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 463 tr ; 27 cm + 02 CD Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
8 | | Computing essentials 2005 / Timothy J. O'Leary, Linda I.Oleary . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 508 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01104 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | Computing essentials 2005 / Timothy J. O'leary, Linda I.Oleary . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 376 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01103 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
10 | | Computing essentials 2005 / Timothy J. O'leary, Linda I.Oleary . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 376 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01102 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
11 | | Computing esstials 2005 / Timothy J. O'leary, linda I. O'Leary . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 508 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01105 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | E-business and e-commerce infrastruture : Technologies supporting the business intiative / Abhijit Chaudbury, Jean Pierre Kuibeer . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 448p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00694 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
13 | | Giàu từ chứng khoán : Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất mọi thời đại / John Boik ; Vũ Việt Hằng dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 199tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Giau-tu-chung-khoan_John-Boik_2008.pdf |
14 | | Giáo trình giao dịch thương mại quốc tế / Phạm Duy Liên chủ biên . - H. : Thống kê, 2012 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Giao-dich-thuong-mai-quoc-te_Pham-Duy-Lien_2012.pdf |
15 | | Investigating cryptocurrencies : Understanding, extracting, and analyzing blockchain evidence / Nick Furneaux . - Indianapolis, IN : John Wiley & Sons, 2018 . - xxxii, 287p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03936 Chỉ số phân loại DDC: 363.25/968 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003936%20-%20Investigating%20Cryptocurrencies.pdf |
16 | | Luật giao dịch điện tử . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 43tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-giao-dich-dien-tu_2005.pdf |
17 | | Luật số: 20/2023/QH15 : Luật Giao dịch điện tử / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2023 . - 30tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-20.2023.QH15.pdf |
18 | | Mastering blockchain : Inner workings of blockchain, from cryptography and decentralized identities, to DeFi, NFTs and Web3 / Imran Bashir . - 4th ed. - Birmingham, UK : Packt Publishing Ltd., 2023 . - xxxi, 783p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.4 23/eng/20230808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mastering-blockchain_A-technical-reference-guide-to-the-inner-workings-of-blockchain,-from-cryptography-to-DeFi-and-NFTs_4ed_Imran-Bashir_2023.pdf |
19 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia sàn giao dịch vận tải điện tử của các doanh nghiệp Việt Nam / Vũ Hoàng Nam, Vũ Thị Xuân Quỳnh, Ngô Thị Hà Vi; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19444 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu tiềm năng phát triển các phương thức thanh toán điện tử trên các sàn giao dịch thương mại điện tử tại Việt Nam / Nguyễn Vân Anh, Lưu Thu Trang, Phan Thị Thùy Trang; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19787 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Phát triển sàn giao dịch vận tải đa phương thức tại khu vực miền Bắc - Việt Nam / Vũ Đại Nghĩa, Vũ Thị Minh Ngọc, Cao Đức Mạnh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20022 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
22 | | Sàn giao dịch vận tải biển Việt Nam và cơ chế vận hành / Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 46, tr.105-109 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Space requirements for special trade passenger ships, 1973 / IMO . - London : IMO, 1973 . - 57p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00158 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
24 | | The planning development and operation management of export processing zones in Taiwan, R O C / Kwei Jieon Wang . - Taipei, 1993 . - 208p. ; 27cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01055 Chỉ số phân loại DDC: 382.512 |
25 | | Thế giới bên trong bất động sản - Mua, bán và tạo lợi nhuận trong thị trường bất động sản / Peter O'Malley . - H. : Xây dựng, 2021 . - 220tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07932, PM/VT 10878, PM/VT 10879 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng giao dịch và nhà ở chung cư khu K3B-Thành công-Ba Đình-Hà nội / Phạm Văn Tiến; Nghd.: Lê Văn Cường, ThS Phạm Toàn Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr.; 30 cm + 15BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08555, Pd/Tk 08555 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thương vụ vận tải biển / Vũ Bích Thảo biên soạn; Vương Toàn Thuyên, Bùi Như Hùng hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 113tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03656 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuong-vu-van-tai-bien_Vu-Bich-Thao_2002.pdf |
28 | | Thực trạng và giải pháp phát triển sở giao dịch hàng hoá tại Việt Nam / Phạm Thị Ngọc Anh, Nguyễn Anh Phương, Phạm Văn Sang; Nghd.: Nguyễn Thị Khánh Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20107 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Tìm hiểu và phân tích cấu trúc vốn của các doanh nghiệp vận tải biển niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2018-2022 / Nguyễn Phương Anh, Phạm Thị Ngọc Bích, Nguyễn Linh Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20738 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
30 | | Trò bịp trên phố Wall :Giàu có nhờ đống đổ nát của phố Wall / Michael Lewis; Nguyễn Phương Hùng dịch . - H. : Lao động : Công ty sách Alpha , 2015 . - 479 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05055-PD/VV 05058, PM/VV 04525 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |