1 | | 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Nguyễn Manh Khang; Phạm Quang Lê biên soạn . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00854, Pm/vv 00855 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 |
2 | | Bài tập thực hành Mastercam : Lập trình gia công khuôn với Lathe và Router / Trần Tường Thụy, Quang Huy, Phạm Quang biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 318tr. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-Mastercam_Tran-Tuong-Thuy_2005.pdf |
3 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hàng hóa gia công, sản xuất xuất khẩu tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Tô Thị Thu Hương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02090 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước đối với hàng may mặc gia công xuất khẩu tại chi cục hải quan quản lý hàng đầu tư gia công Hải Phòng giai đoạn 2019-2025 / Vũ Thị Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03600 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động gia công hàng may mặc xuất khẩu tại công ty Cổ phần may 10 / Lưu Thị Thu Thủy; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 64tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12966 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10397, PM/VT 10398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Cẩm nang cơ khí. T. 1, Nguyên lý thiết kế / P.I. Orlop . - Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2003 . - 621tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05471 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005471%20-%20Cam-nang-co-khi-T1.pdf |
8 | | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2002 . - 256tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-cat-gia-cong-co-khi_Nguyen-Ngoc-Dao_2002.pdf |
9 | | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05399-PD/VT 05401, PM/VT 07579, PM/VT 07580 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
10 | | Công nghệ bề mặt kim loại : Nguyên tắc, thiết bị và công nghệ / Bộ môn Công nghệ cơ khí. Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 565tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.7 |
11 | | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
12 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04036, PD/VT 04037, PD/VT 05379-PD/VT 05381, PM/VT 06190-PM/VT 06192, PM/VT 07568, PM/VT 07569 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00229 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 Thông tin xếp giá: Pd/vt 00159, Pd/vt 01032, Pm/vt 00477-Pm/vt 00488, Pm/Vt 01360-Pm/Vt 01373, Pm/vt 05141 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 276tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-CNC_Tran-Van_Dich_2004.pdf |
16 | | Công nghệ đột dập CNC / Ban Gia công kim loại tấm. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 214tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dot-dap-cnc_2005.pdf |
17 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 298tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01597, Pd/vt 01598, Pm/vt 03758-Pm/vt 03762 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003758-62%20-%20Cong-nghe-kim-loai-va-ung-dung-cad.pdf |
18 | | Công nghệ kim loại. T. 2, Gia công bằng áp lực - Hàn / Trần Hữu Trường, Đinh Công Mễ, Trần Tại, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CNKL2 00001-CNKL2 00130, CNKL2 00151-CNKL2 00170, Pd/vt 01023-Pd/vt 01025, Pm/vt 05142-Pm/vt 05144 Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
19 | | Công nghệ và thiết bị gia công vật liệu polyme / Nhữ Hoàng Giang, Đinh Bá Trụ, Lê Thuỵ Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 210tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 668.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26258-cong-nghe-va-thiet-bi-gia-cong-vat-lieu-polyme-nhu-hoang-giang.pdf |
20 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-may-cong_cu_Pham-Van-Hung_2007.pdf |
21 | | Dụng cụ cắt kim loại / Nhà máy dụng cụ số 1 - Hà Nội . - H. : Nhà máy dụng cụ số 1, 1977 . - 93tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00479 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
22 | | Đánh giá quy trình làm thủ tục hải quan hàng gia công nhôm phế liệu vận chuyển bằng đường biển tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Thành Duy / Phạm Thị Huế, Trần Thị Thùy Linh, Phạm Tuyết Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20966 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo (CTĐT) / Trần Văn Địch . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05395 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 268tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-2006.pdf |
25 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05694, PD/VV 05695 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 169tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05402-PD/VT 05404, PM/VT 07581, PM/VT 07582 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 162tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-co-khi-va-tu-dong-hoa-2005.pdf |
28 | | Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00636, Pm/Lv 00637 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
30 | | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00364 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |