1 | | Đường đến trái tim: nghệ thuật chinh phục bạn trai / Christine Corn; Mai Hoa biên dịch . - H.: Hồng Đức, 2008 . - 218tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06171-PD/VV 06173, PM/VV 04892, PM/VV 04893 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
2 | | Giáo dục giới tính, phòng tránh ma túy - HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học / Quang Lân sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2019 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07720, PD/VV 07721, PM/VV 05970, PM/VV 05971 Chỉ số phân loại DDC: 371.9 |
3 | | Giáo dục toàn diện cho thanh niên, học sinh những giải pháp quan trọng, hữu ích và cần thiết / Kim Nam sưu tầm và hệ thống . - H. : Thanh niên, 2015 . - 395 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05628, PD/VT 05629 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
4 | | Language, gender, and sexuality : An introduction / Scott F. Kiesling . - New York : Routledge, 2019 . - xii, 187p. : illustrations ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00881, SDH/LV 00882 Chỉ số phân loại DDC: 408.6/6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Language-gender-and-sexuality_An-introduction_Scott-F.Kiesling_2019.pdf |
5 | | Nghiên cứu phương pháp nhận dạng giới tính qua ảnh / Trịnh Thị Ngọc Hương, Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00747 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
6 | | Nhận dạng giới tính người sử dụng mạng học sâu Resnext / Trương Công Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04317 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Nhận dạng giới tính sử dụng đặc trưng cục bộ kết hợp phân lớp SVM / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03423 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Sailors and sexual identity : Crossing the line between "traight" and "Gay" in the U.S. Navy/ Steven Zeeland . - New York : Rouledge, 1995 . - 296p : 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02229, SDH/LT 03036, SDH/LT 03037 Chỉ số phân loại DDC: 359 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002229,%20SDHLT%2003036-37%20-%20Sailors%20and%20sexual%20identity.pdf |
9 | | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: KNxb, 2004 . - 336 tr.; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03001, Pd/vv 03002, Pm/vv 02837-Pm/vv 02839 Chỉ số phân loại DDC: 370.11 |
10 | | Xây dựng hệ thống phân lớp giới tính dựa trên nhận dạng mặt người sử dụng đặc trưng SURF / Vũ Đức Tạ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02663 Chỉ số phân loại DDC: 005 |