1 | | Bài giảng cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2014 . - 99tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cau-truc-du-lieu-va-GT_KHoa-CNTT_2014.pdf |
2 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật =Data structures (CTĐT) / Đỗ Xuân Lôi . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 352tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01804, Pd/vv 01805, pd/vv 02227, pd/vv 02228, Pm/vv 01011-Pm/vv 01013 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
3 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - In lần thứ 9, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 308tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 005.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-giai-thuat_do-xuan-loi_2006.pdf |
4 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - In lần thứ 3 có chỉnh lý. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 352tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01600, Pd/vv 01601, Pm/vv 00788-Pm/vv 00796 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
5 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - H. : Giáo dục, 1993 . - 268tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTDL-GT 00001-CTDL-GT 00049, Pd/vt 00560, Pd/vt 00561, Pm/vt 01479-Pm/vt 01490 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
6 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật bằng chương trình/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02274, Pd/vv 02275, Pm/vv 01750-Pm/vv 01752 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
7 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương trình / Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02121, Pm/vv 01542 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
8 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đào Văn Thành chủ biên ; Cù Thu Thủy, Vũ Hồng Loan biên soạn . - H. : Tài chính, 2007 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03396 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
9 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Trần Hạnh Nhi, Dương Anh Đức biên soạn . - H. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2010 . - 218tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cau-truc-du-lieu-va-giai-thuat_nguyen-hanh-nhi_2010.pdf |
10 | | Handwriting recognition based on convolutional neural network / Pham Tuan Dat, Le The Anh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.70-73 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
11 | | Kỹ thuật đồ hoạ / Huỳnh Quyết Thắng . - H : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 311tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02160, Pd/vt 02161, Pm/vt 04307-Pm/vt 04309 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
12 | | Nghiên cứu giải thuật biến đổi wavelet và cài đặt chương trình nén ảnh.BMP / Nguyễn Thị Lan; Nghd.: Phạm Tuấn Đạt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15220 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Nghiên cứu giải thuật học máy tính random forest, ứng dụng phân lớp và dự toán tình hình phát triển các bệnh thường gặp tại bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh / Bùi Xuân Tiến; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03575 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Nghiên cứu giải thuật K-NN, ứng dụng ước tính giá cả mặt hàng rượu ngoại trên địa bàn TP Hải Phòng / Lê Danh Phương; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03975 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Nghiên cứu giải thuật nén số học cho dữ liệu văn bản / Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00078 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống tự động chỉnh định và giám sát ổn định điện áp máy phát điện tàu thủy dựa trên giải thuật mờ thích nghi tương tác trên nền Matlab / Đặng Xuân Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2020 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01373 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu tối ưu hóa chỉnh định tham số PID của bộ điều tốc động cơ Diesel tàu thủy dựa trên giải thuật di truyền / Mai Thế Trọng . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01330 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Nghiên cứu và cài đặt giải thuật sinh khóa dòng ứng dụng trong mạng viễn thông GSM, 3G / Phạm Tuấn Đạt, Trần Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00748 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Thiết kế mô hình điều khiển mobile robot bám mục tiêu áp dụng bộ điều khiển mờ-nowrron thích nghi / Đặng Xuân Kiên, Nguyễn Minh Lợi . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.18-22 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Viết chương trình mã hoá văn bản theo giải thuật kết hợp RC2 và RSA. / Nguyễn Quang Hiệp; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07388 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 |
21 | | Viết chương trình mã hoá văn bản XML theo giải thuật AES. / Hoàng Văn Đạt; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07382 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 |
22 | | Xây dựng chương trình mã hoá File, thư mục bằng giải thuật RSA - DES / Đỗ Minh Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09037 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |