1 | | Công tác lập kế hoạch giải phóng tàu WAN HAI 266 tại Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Vũ Thảo Ngân, Bùi Thị Bích Ngọc, Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19716 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá hoạt động giải phóng tàu Evergreen tại Tân cảng HICT / Hàn Thị Hiền, Nguyễn Hải Binh, Nguyễn Như Phương; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19733 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đề xuất biện pháp nâng cao năng suất giải phóng tàu tại công ty TNHH Cảng Container quốc tế Tân Cảng Hải Phòng / Vũ Thị Hoài Linh, Vũ Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20679 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Lập kế hoạch giải phòng tàu Viễn Đông 88 tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Bùi Thị Huyền, Phùng Mạnh Hà, Nguyễn Thị Hà My . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20767 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Lập kế hoạch giải phóng hàng khô tại Cảng Vật Cách (Quí II/2019) / Phạm Thị Mơ, Đào Trung Đức; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18356 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu AS FIONA bằng phần mềm PL-TOS tại cảng VIP GREEN / Ngô Quốc Hưng, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Cao Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19847 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu As Leona tại cảng Đình Vũ / Nguyễn Thành Nam, Phùng Trung Kỳ, Hà Quang Minh; Nghd.: Phạm Việt Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19721 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Athena tại cảng Nam Đình Vũ Hải Phòng / Phạm Thị Diệp Anh, Phạm Thị Thanh Hoa, Trần Thu Trang; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu BELA J tại chi nhánh cảng Tân Vũ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Phạm Thị Hồng Nhung, Hoàng Thị Lạnh, Trần Hương Giang; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17885 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu BMC Catherine tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu, quý 4 năm 2022 / Lê Nguyễn Trọng Đạt, Đào Thị Linh Chi, Lê Quốc Dương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 63tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu CFC 02 tại cảng Vật Cách / Ngô Hoàng Anh, Trần Quốc Anh, Hoàng Minh Dương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20168 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao tại Công ty Cổ phần cảng Vật Cách / Lê Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16166 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container của Công ty CP Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Lê Thị Huế; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20155 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng Container của Công ty MARINA LOGISTICS AND AGENCIES CO.LTD tại Cảng Hải An / Nguyễn Thị Huyên, Nguyễn Thị Nga, Đỗ Thị Mai; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại cảng Greenport năm 2016 / Nghiêm Thị Hoa; Nghd.: Ths Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16168 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại Công ty Cổ phần cảng Nam Hải năm 2016 / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Ths Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng thép cuộn tại Công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Trần Đình Trọng, Nguyễn Thảo Ly, Đào Thị Hoa; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18337 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở thép tấm tại cảng Hoàng Diệu năm 2016 / Vũ Thị Nguyệt; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16137 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container Sitc Haian tại cảng Đình Vũ / Phùng Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Mỹ Dung, Bùi Thị Ánh Nhung; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19723 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container SM Tokyo tại công ty TNHH Cảng Hải An / Bùi Hữu Sơn Tùng, Nguyễn Thị Trà My, Phạm Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Container tại Cảng Hải Phòng - Chi nhánh Tân Vũ / Bùi Trường Giang, Nguyễn Duy Tùng, Lê Thị Thu Huyền; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container tại Công ty Cổ phần Cảng Nam Hải / Đỗ Đình Huy, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Thu Hường, Trần Thị Lụa; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17215 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container tại Công ty Cổ phần Cảng Xanh Vip - Vip Greenport / Đỗ Thị Luyện, Lê Hà My, Giang Văn Năm; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17192 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu COSCO EUROPE tại Cảng Container Quốc tế Tân Cảng Hải Phòng / Phạm Thị Phương, Lê Đàm Nhật Linh, Trần Thị Châm; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18981 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Deryoung Shunshine tại cảng Hoàng Diệu tháng 4/2022 / Đào Thị Anh Đào, Vũ Thị Bảo Khanh, Bùi Hạnh Ngân; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20159 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu DERYOUNG SUPERSTAR tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Trịnh Thị Lan, Trần Thị Bích Ngân, Nguyễn Thị Thùy Trang; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18982 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Far East Grace tại Công ty CP Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Ngô Minh Ngọc, Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Hiền Hoa; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20161 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu FORTUNE FREIGHTER tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ quý 4 năm 2021 / Vũ Phương Thảo, Phạm Vân Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19848 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Green Land tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Bùi Đức Thắng, Chu Thị Bằng, Trần Hoài Thư, Trần Thị Thanh Thanh ; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18806 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu GREEN PACIFIC tại Cảng Nam Hải / Dương Thị Thu Hằng, Bùi Thị Minh Trang, Phạm Thị Hà Minh; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18951 Chỉ số phân loại DDC: 338 |