1 | | Biện pháp giải phóng container tồn động quá thời hạn lưu giữ tại cảng Cát Lái / Nguyễn Đông Sương; Nghd.: Dương Văn Bạo, Lương Thị Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05102 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của trung tâm phát triển quỹ đất Tp. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Anh Vân; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03625 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng tại Trung tâm phát triển quỹ đất Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh/ Hoàng Thị Bích Thuỷ; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05079 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng phục vụ các dự án kinh tế-xã hội trên địa bàn huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương / Phạm Minh Tuệ; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03377 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Chiến dịch Hồ Chí Minh giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước/ Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 486 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00041, SDH/Vt 00743 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
6 | | Công tác lập kế hoạch giải phóng tàu WAN HAI 266 tại Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Vũ Thảo Ngân, Bùi Thị Bích Ngọc, Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19716 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Dấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc / Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 343tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dau-an-cua-nha-bao-Nguyen-Ai-Quoc-HCM_Do-Quang-Hung_2011.pdf |
8 | | Đánh giá hoạt động giải phóng tàu Evergreen tại Tân cảng HICT / Hàn Thị Hiền, Nguyễn Hải Binh, Nguyễn Như Phương; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19733 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đề xuất biện pháp nâng cao năng suất giải phóng tàu tại công ty TNHH Cảng Container quốc tế Tân Cảng Hải Phòng / Vũ Thị Hoài Linh, Vũ Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20679 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đo vẽ bình đồ tỷ lệ 1/500 và tính diện tích đền bù giải phóng mặt bằng xây dựng tuyến đường Tràng Duệ, An Dương, Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17177, PD/TK 17177 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2004 . - 375tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 355 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Doi-Viet-Nam-tuyentruyen-giai-phong-quan_2004.pdf |
12 | | Environmental Release of and Exposure to Iron Oxide and Silver Nanoparticles / Henning Wigger . - Wiesbaden : Vieweg, 2017 . - 269p Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/38.Environmental%20Release%20of%20and%20Exposure%20to%20Iron%20Oxide%20and%20Silver%20Nanoparticles.pdf |
13 | | Hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng và hỗ trợ tái định cư đối với các dự án phát triển kinh tế - xã hội huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng / Hoàng Thị Hải Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04247 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Hỏi đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2005 . - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00039-Pd/vv 00048, Pm/vv 03488-Pm/vv 03497, PM/VV 03922-PM/VV 03925 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
15 | | Lập kế hoạch giải phòng tàu Viễn Đông 88 tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Bùi Thị Huyền, Phùng Mạnh Hà, Nguyễn Thị Hà My . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20767 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng hàng khô tại Cảng Vật Cách (Quí II/2019) / Phạm Thị Mơ, Đào Trung Đức; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18356 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch giải phóng sà lan Trung Hiếu 195 tại công ty cổ phần Tân Cảng-189 Hải Phòng / Đặng Duy Phong, Bùi Đức Thắng, Phạm Thị Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20699 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu AS FIONA bằng phần mềm PL-TOS tại cảng VIP GREEN / Ngô Quốc Hưng, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Cao Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19847 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu As Leona tại cảng Đình Vũ / Nguyễn Thành Nam, Phùng Trung Kỳ, Hà Quang Minh; Nghd.: Phạm Việt Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19721 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Athena tại cảng Nam Đình Vũ Hải Phòng / Phạm Thị Diệp Anh, Phạm Thị Thanh Hoa, Trần Thu Trang; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu BELA J tại chi nhánh cảng Tân Vũ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Phạm Thị Hồng Nhung, Hoàng Thị Lạnh, Trần Hương Giang; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17885 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu BMC Catherine tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu, quý 4 năm 2022 / Lê Nguyễn Trọng Đạt, Đào Thị Linh Chi, Lê Quốc Dương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 63tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu CFC 02 tại cảng Vật Cách / Ngô Hoàng Anh, Trần Quốc Anh, Hoàng Minh Dương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20168 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao tại Công ty Cổ phần cảng Vật Cách / Lê Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16166 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container của Công ty CP Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Lê Thị Huế; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20155 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng Container của Công ty MARINA LOGISTICS AND AGENCIES CO.LTD tại Cảng Hải An / Nguyễn Thị Huyên, Nguyễn Thị Nga, Đỗ Thị Mai; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại cảng Greenport năm 2016 / Nghiêm Thị Hoa; Nghd.: Ths Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16168 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại Công ty Cổ phần cảng Nam Hải năm 2016 / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Ths Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng thép cuộn tại Công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Trần Đình Trọng, Nguyễn Thảo Ly, Đào Thị Hoa; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18337 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở thép tấm tại cảng Hoàng Diệu năm 2016 / Vũ Thị Nguyệt; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16137 Chỉ số phân loại DDC: 338 |