1 | | Air distribution in buildings / Essam E. Khalil . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - xvii, 237p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03844, SDH/LT 03845 Chỉ số phân loại DDC: 697.92 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Air-distribution-in-buildings_E.E.Khalil_2016.pdf |
2 | | Automotive heating and air conditioning / James D. Halderman, Tom Birch . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 282p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02808 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
3 | | Bài giảng Kỹ thuật thông gió / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 80tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KTTG-%20B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng/ |
4 | | Biến dạng uốn của móng thùng chìm dùng cho tháp gió xa bờ trong quá trình lắp đặt / Trần Đức Phú, Lee Gye Hee . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.67-71 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo tiêu chuẩn TCVN 2737 : 1995 : TCXD 229 : 1999 . - 63tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCXD_229-1999.pdf |
6 | | Công trình biển. Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nối / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2003 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02492-Pd/vt 02494, Pm/vt 04562-Pm/vt 04579 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Cơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống gió bão / Nguyễn Lê Ninh . - H. : Xây dựng, 2022 . - 332tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08010, PM/VT 10812, PM/VT 10813 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Điều hoà không khí / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2002 . - 580tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03382 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
9 | | Điều hòa không khí ứng dụng / Võ Chí Chính, Vũ Huy Khuê, Mã Phước Hoàng . - H. : Xây dựng, 2020 . - 345tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08084, PM/VT 11059 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
10 | | Điều hòa không khí ứng dụng / Võ Chí Chính, Vũ Huy Khuê, Mã Phước Hoàng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 345tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06901, PD/VT 06902, PM/VT 08525-PM/VT 08532 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
11 | | Giáo trình thông gió : Dùng cho ngành XD-CT / Nguyễn Thị Lê . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2007 . - 255tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 697.92 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thong-gio_Nguyen-Thi-Le_2007.pdf |
12 | | Gió bão tính toán tác động và cơ sở thiết kế phòng chống cho nhà / Nguyễn Lê Ninh . - H. : Xây dựng, 2022 . - 540tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08018, PM/VT 10910, PM/VT 10911 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Heating and air conditioning of buildings / D.R. Oughton . - London : KNxb., 1995 . - 701p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01697 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
14 | | Hệ thống thông gió, điều hoà không khí và cấp lạnh. Chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu . - H.: Xây dựng, 1999 . - 52 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01913, Pd/vt 01914, Pm/vt 04001-Pm/vt 04003 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
15 | | Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 431tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06385, PM/VT 08650, PM/VT 08651 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
16 | | Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 432tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTTG 0001-KTTG 0047, Pd/vt 01785, Pd/vt 01786 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
17 | | Kỹ thuật xử lý không khí ẩm / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Minh Thái . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 176tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-xu-ly-khong-khi-am_Nguyen-Duc-Hung_2007.pdf |
18 | | Loading for buildings . - British Standards Online, 1997 Chỉ số phân loại DDC: 351.821 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BS_6399_Loading_for_buildings_Part_2_Win.pdf |
19 | | Nghiên cứu áp dụng các phương pháp tính toán tải trọng gió tác dụng lên tàu thủy và công trình nổi / Nguyễn Hữu Chính; Nghd.: Lê Hồng Bang . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04366 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của gió, động đất tới dao động của tòa nhà cao tầng / Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01200 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
21 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của trạng thái kỹ thuật sinh hàn gió tăng áp đến quá trình công tác của động cơ diesel Hanshin 6LU32 / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Phạm Xuân Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02656 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của turbin phát điện sức gió đến chất lượng điện năng của lưới điện ốc đảo / Nguyễn Đức Long ; Nghd.: Nguyễn Khắc Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2011 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03237 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
23 | | Nghiên cứu các biện pháp làm sạch bề mặt trao đổi nhiệt bầu sinh hàn gió tăng áp / Đỗ Minh Hằng; Nghd.: TS Nguyễn Hồng Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, . - 54tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00555 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của các công trình điện gió đến hoạt động của tàu thuyền tại khu vực vùng biển Trà Vinh, Sóc Trăng / Huỳnh Hoàng Danh; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04791 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu hệ thống PITCH điều khiển ổn định tốc độ quay của tua bin gió lai máy phát điện / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16722, PD/TK 16722 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu mô phỏng độ dạt ngang của tàu Container 28.000DWT trên luồng do người điều khiển tạo ra dưới ảnh hưởng của yếu tố gió / Nguyễn Xuân Thịnh; Bùi Minh Thu . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01104 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Nghiên cứu phương pháp mô phỏng và đánh giá dao động của tuabin điện gió nổi ngoài khơi dạng trụ neo / Nguyễn Xuân Hòa, Tô Ngọc Minh Phương, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00525 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Nghiên cứu tác động tổng hợp của gió và dòng chảy đến tàu thủy tại cảng xăng dầu cù lao Tào-Vũng Tàu / Phạm Kỳ Quang, Vũ Văn Duy, Nguyễn Xuân Phương,.. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.52-56 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Nghiên cứu thiết kế mô hình hệ thống đo tốc độ và hướng gió kỹ thuật số / Nguyễn Văn Hiệp; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15277 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu về thiết bị đẩy sử dụng năng lượng gió / Nguyễn Thị Hải Hà, Nguyễn Thị Hà Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00807 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |