1 | | Biện pháp phát triển đội ngũ giáo viên của Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh / Vũ Ngọc Thành ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03887 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Cẩm nang thực hành giảng dạy / Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morison; Nguyễn Trọng Tấn dịch . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 . - 645tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02825-Pd/vt 02827, Pm/vt 05194-Pm/vt 05201, SDH/Vt 00918 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
3 | | Chương trình quản lý giáo viên trường tiểu học Nguyễn Đức Cảnh Lê Chân-Hải Phòng / Nguyễn Văn Tuyên; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13688 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Luật giáo dục và các chế độ chính sách đối với giáo viên, học sinh, sinh viên . - H. : Lao động xã hội, 2002 . - 507tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02912, Pd/Vv 02913, Pm/vv 02678-Pm/vv 02680 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
5 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên tổng phụ trách đội tại các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2017 - 2020 / Bùi Thị Ngọc, Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02818 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Quản lý đội ngũ giáo viên tiểu học huyện An Lão thành phố Hải Phòng đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo trong giai đoạn hiện nay / Nguyễn Trung Thành; Nghd.: PGS.TS Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02497 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Quy định mới về bồi dưỡng, nâng cao chất lượng giáo viên / Thy Anh . - H : Lao động, 2008 . - 476 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01434, SDH/VT 01435 Chỉ số phân loại DDC: 379 |
8 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II / Nguyễn Hải Thập chủ biên; Đặng Văn Bình, Hoàng Văn Chức, Nguyễn Đại Dương . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 591tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08656, PM/VT 08657 Chỉ số phân loại DDC: 372.11 |
9 | | Teacher's guide-book three / A. Klimentenko . - M. : Prosueshchehiye, 1973 . - 140 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00975 Chỉ số phân loại DDC: 371.1 |
10 | | Xây dựng website kết nối giáo viên tiếng anh TMarket cho trung tâm ngoại ngữ Homestay / Phạm Thị Quỳnh Chi, Dương Tùng Đức, Bùi Xuân Hiếu, Đỗ Tràng Nhật Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20974 Chỉ số phân loại DDC: 005 |