1 | | Giáo dục giới tính, phòng tránh ma túy - HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học / Quang Lân sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2019 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07720, PD/VV 07721, PM/VV 05970, PM/VV 05971 Chỉ số phân loại DDC: 371.9 |
2 | | Khuyến học : Cuốn sách tạo sự hùng mạnh cho nước Nhật / Fukuzawa Yukichi ; Phạm Hữu Lợi dịch . - H. : Nxb. Thế giới, 2018 . - 231tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07334, PD/VV 07335 Chỉ số phân loại DDC: 370.9 |
3 | | Learning teaching : The essential guide to English language teaching / Jim Scrivener . - 2nd ed. - Oxford : Macmillan Education, 2005 . - 431p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24071 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Learning-teaching_2ed_James-Scrivener_2005.pdf |
4 | | Learning teaching : The essential guide to English language teaching / Jim Scrivener . - 3rd ed. - Oxford : Macmillan Education, 2011 . - 416p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24071 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Learning-teaching_The-essential-guide-to-English-language-teaching_3ed_Jim-Scrivener_2011.pdf |
5 | | Tu dưỡng đạo đức tư tưởng . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003 . - 607 tr; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02837, Pd/Vv 02838, Pm/vv 02636-Pm/vv 02638 Chỉ số phân loại DDC: 370.11 |
6 | | Từ diển - người thầy dạy tiếng : Từ điển học và giáo dục học / Michaela Heinz tuyển chọn và hiệu đính; Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà dịch . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 442tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07838 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
7 | | Xây dựng đội ngũ nhà giáo : Một cách tiếp cận kiến tạo để nhập môn giáo dục học / David Jerner Martin, Kimberly S. Loomis ; Trường Đại học FPT dịch . - Án bản lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014 . - 503tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07719 Chỉ số phân loại DDC: 371.102 23 |