1 | | Giới thiệu hệ thống ICCS trên tàu thủy / Vương Đức Phúc . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr. 27-32 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị giám sát nhiệt độ từ xa cho bề mặt các trang thiết bị tàu thủy dựa trên công nghệ Bluetooth và IoT/ Vũ Xuân Hậu, Vũ Đức Anh, Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 20tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01552 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
3 | | Nghiên cứu giám sát nhiệt độ ứng dụng Module USB 6008 và phần mềm Labview / Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00506 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu vấn đề giám sát và điều khiển nhiệt độ . Đi sâu xây dựng mô hình giám sát nhiệt độ lò / Nguyễn Việt Long; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 51 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09707, PD/TK 09707 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu về ứng dụng module NI USB-6008 và phần mềm labview để giám sát nhiệt độ / Đặng Văn Hậu; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15557, PD/TK 15557 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm nhiều vùng sử dụng mạng truyền thông không dây. Đi sâu viết chương trình cho vi điều khiển / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08955, PD/TK 08955 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Xây dựng mô hình điều khiển cửa tự động tích hợp hệ thống giám sát nhiệt độ cơ thể người / Vũ Tuấn Anh, Vũ Thế Kiên, Nguyễn Mạnh Tùng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19872 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Xây dựng mô hình giám sát nhiệt độ sử dụng PLC S7-1200 và màn hình KTP600 / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16798, PD/TK 16798 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |