1 | | Chất lượng là thứ cho không/ B. Crosby Philip; Mai Huy Tân chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1989 . - 245 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00584 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Giá cảng hiệu quả: phương pháp mới áp dụng cho các cảng thương mại của Tây Ban Nha / Lê Đình Kiên, Bùi Thị Thùy Trang . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.109-111 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Giáo trình định mức và đơn giá trong xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm, Nguyễn Liên Hương biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05317, PM/VT 07412 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
4 | | Giáo trình nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá / Vũ Minh Đức chủ biên và biên soạn . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04795, PD/VT 04796, PM/VT 06710-PM/VT 06712 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
5 | | Kinh tế học vi mô / Robert S. Pinyck, Daniel L. Rubinfeld (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 834tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00267, Pd/vt 02055-Pd/vt 02057, Pm/vt 01071, Pm/vt 02461-Pm/vt 02463, Pm/vt 04390, Pm/vt 04391, SDH/Vt 00736 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
6 | | Kinh tế vi mô: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Thanh Minh, Trương Thị Hạnh . - H. : Tài chính, 2013 . - 359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06247 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
7 | | Nghiên cứu giải thuật K-NN, ứng dụng ước tính giá cả mặt hàng rượu ngoại trên địa bàn TP Hải Phòng / Lê Danh Phương; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03975 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu để hạ giá thành vận tải tại công ty Vận tải biển III (VINASHIP) / Quách Ngọc Giao; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00481 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Thị trường - giá cả vật tư . - 37tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00066 |