1 | | Cài đặt mạng máy tính tại nhà : = Build your own PC home network / Hoàng Thanh, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê, 2004 . - 147tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cai-dat-mang-may-tinh-tai-nha_Hoang-Thanh_2004.pdf |
2 | | Hướng dẫn học, ôn tập và thi mạng máy tính : =Study guide (exam 70 - 58) / Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 2001 . - 537tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01604 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
3 | | Internetworking with TCP/IP. Vol. 3, Client-server programming and applications : Linux/POSIX sockets version / Douglas E. Comer, David L. Stevens . - Upper Saddle River : Prentice Hall, 2004 . - xxvii, 601p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.36 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internetworking-with-tcp-ip_Vol.3-Client-server-programm_Douglas-E.Comer_2004.pdf |
4 | | Kỹ thuật ghép nối máy tính . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2016 . - 87tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 395tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KTGNMT 0001-KTGNMT 0018, KTGNMT 0020-KTGNMT 0025, KTGNMT 0027-KTGNMT 0035, KTGNMT 0126-KTGNMT 0128 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 |
6 | | Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập (CTĐT) . - Tái bản lần 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 393tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: KTGNMT 0036-KTGNMT 0124, Pd/Vt 00508-Pd/Vt 00510, Pm/Vt 00950-Pm/Vt 00955, SDH/Vt 00828 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 |
7 | | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính. T. 2 / Nguyễn Mạnh Giang . - H. : Giáo dục, 2006 . - 331tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-ghep-noi-may-vi-tinh_T.2_nguyen-Manh-Giang_2006.pdf |
8 | | Kỹ thuật ghép nối mạng máy tính / Ngô Diệp Tập . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 351tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01602, Pd/vt 01603, Pm/vt 03688 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
9 | | Nghiên cứu thiết kế modul ghép nối máy tính điều khiển Led 7 đoạn / Nguyễn Chí Thanh; Nghd.: Ths.Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09781, PD/TK 09781 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế module ghép nối máy tính điều khiển ma trận LED / Vũ Minh Phương; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09754, PD/TK 09754 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng bài thí nghiệm cho học phần điều khiển sản xuất tích hợp máy tính / Đào Quý Minh; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09756, PD/TK 09756 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Ứng dụng ghép nối máy tính trong điều khiển, giám sát mạng truyền thông AS-I / Lại Vũ Quyết; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12155, PD/TK 12155 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Ứng dụng kỹ thuật ghép nối máy tính trong xây dựng các trò chơi trên truyền hình / Phan Mạnh Cường; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 107 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00736 Chỉ số phân loại DDC: 621.39 |