1 | | Các biện pháp kỹ thuật hỗ trợ mạng GSM theo tiêu chuẩn 3G / Đinh Văn Bình; Nghd.:Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07530, PD/TK 07530 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Các phương pháp chống Fadin trong mạng GSM / Vũ Văn Tài; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13710 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Hệ thống thông tin di động GSM và sự phát triển lên 3G / Nguyễn Thanh Long; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 62tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08008, Pd/Tk 08008 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Introduction to internal combustion engines / Richard Stone . - 3rd ed. - Warrendale, Pa. : SAE International, ©1999 . - 641p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03828 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003828%20-%20Introduction-to-internal-combustion-engines.pdf |
5 | | Introduction to modeling and control of internal combustion engine systems / Lino Guzzella, Christopher H. Onder . - 2nd ed. - Berlin : Springer, ©2010 . - xii, 354p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03822 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003822%20-%20Introduction%20to%20modeling%20and%20control%20of%20internal%20combustion%20engine%20systems.pdf |
6 | | Kỹ thuật chống nhiễu cụm trong hệ thống thông tin di động GSM / Nguyễn Thị La; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08904, PD/TK 08904 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
7 | | Kỹ thuỵât chuyển vùng trong thông tin di động GSM / Nguyễn Thị Hà Quyên; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08915, PD/TK 08915 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
8 | | Mã hoá kênh trong hệ thống thông tin di động GSM / Kiều Quốc Dạ; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 63tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07533, Pd/Tk 07533 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Nghiên cứu các phương pháp tăng dung lượng thông tin trong thông tin di động GSM / Nguyễn Hải Nam; Nghd.: TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16493 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu cấu trúc kênh. Đi sâu phân tích vấn đề mã kênh và ghép xen trong mạng GSM / Trần Duy Linh; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08905, PD/TK 08905 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
11 | | Nghiên cứu và cài đặt giải thuật sinh khóa dòng ứng dụng trong mạng viễn thông GSM, 3G / Phạm Tuấn Đạt, Trần Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00748 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | Nghiên cứu về dung lượng kênh truyền trong mạng GSM. Đi sâu biện pháp tăng dung lượng kênh / Nguyễn Cao Lanh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07518, Pd/Tk 07518 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Nghiên cứu về Fading và biện pháp chống Fading trong mạng GSM / Lê Duy Thuận; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 75tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07548, Pd/Tk 07548 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng mạch điều khiển các thiết bị điện từ xa bằng điện thoại di động thông qua mạng GSM / Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15275 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nguyên lý hoạt động và bảo mật mạng di động GSM / Đào Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Phân tích cấu trúc chức năng trạm BTS trong mạng GSM / Vũ Văn Huy; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08928, PD/TK 08928 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
17 | | Phân tích vấn đề mã kênh và ghép xen trong mạng GSM / Cao Mạnh Trường; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10037, PD/TK 10037 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Quy hoạch và tối ưu hoá mạng vô tuyến GSM / Ngô Văn Nam; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08922, PD/TK 08922 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
19 | | Thiết kế mạng GSM cho khu vực phủ sóng Đồ Sơn / Lưu Đức Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 102tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08016, Pd/Tk 08016 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Thông tin di động, cấu trúc hệ thống và các phương pháp mở rộng khả năng dịch vụ trong hệ thống GSM / Vũ Tam Nam; Nghd.: Ths. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08917, PD/TK 08917 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
21 | | Tổng quan về W-CDMA và giải pháp nâng cấp từ GSM lên W-CDMA / Vũ Văn Quý; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10045, PD/TK 10045 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Vấn đề mã thoại và mã kênh trong hệ thống GSM / Lê Thị Bích Thuỷ; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07553, Pd/Tk 07553 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Xây dựng chương trình kết nối GSM Modem với máy tính để thực hiện các dịch vụ viễn thông / Phạm Thị Hiền Chi; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09063 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |