1 | | Application of the KNN algorithm in determining the orientation of the probability area containing the ship position by GPS systems on Hai phong coastal area/ NguyenThai Duong, Nguyen Trọng Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 7p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Application%20of%20The%20KNN%20Algorithm%20in%20Determining%20the%20Orientation%20of.pdf |
2 | | Evaluation of the accuracy of the ship location determined by GPS global positioning system on a given sea area/ Nguyen Thai Duong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam . - 7p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Evaluation%20of%20the%20accuracy%20of%20the%20ship%20location%20determined%20by.pdf |
3 | | Giao tiếp Module GPS với KIT NUVOTON NUC140-V2 / Đồng Xuân Thiện; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16465 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Giải pháp đồng bộ tín hiệu định vị trong bộ thu GPS dựa trên công nghệ vô tuyến điều khiển bằng phần mềm / Phạm Việt Hưng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.22-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Global positioning system : Signals, measurements, and performance / Pratap Misra, Per Enge . - 2nd edition. - USA : Ganga - Jamuna Press, 2012 . - 569p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02468 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
6 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 1 / Bradford W. Parkinson . - 5th ed. - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 793p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | GPS Interface control document . - Alexandria : Navtech Seminars, 2001 . - 138p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00179 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Hàng hải vệ tinh định vị toàn cầu/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 1992 . - 132 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01771, Pm/vv 03889 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Hệ thống GPS. Đi sâu phân tích mã C/A trong hệ thống thu GPS / Lưu Minh Quân; Nghd.: Th.S Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 59 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11750, PD/TK 11750 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Hướng dẫn khai thác sử dụng máy thu GPS Furuno 1650 WDF bằng phương pháp trực quan / Nguyễn Trung Cương; Nghd.: Đặng Quang Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13162 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Introduction to GPS : The Global Positioning System / Ahmed El-Rabbany . - Boston, MA : Artech House, ©2002 . - 1 online resource (xv, 176 pages) : illustrations, maps Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-GPS_The-Global-Positioning-System_Ahmed-El-Rabbany_2002.pdf |
12 | | Khai thác sử dụng có hiệu quả máy thu GPS Furuno GP-90 / Ngô Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15338 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Khai thác và sử dụng hiệu quả máy thu GPS navigator và những giải pháp nâng cao độ chính xác vị trí / Hoàng Văn Tùng; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15363 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Khảo sát độ chính xác đo độ cao bằng công nghệ GPS khu vực Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng, Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00539 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu biện pháp nhằm quy hoạch hợp lý và nâng cao hiệu quả ứng dụng vi phân DGPS đảm bảo an toàn hàng hải cho vùng biển Việt Nam / Đỗ Hồng Quân; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2003 . - 117 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00415 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Nghiên cứu cấu trúc và nguyên lý hệ thống định vị GPS / Nguyễn Thế Hoàng; Nghd.: TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu chế tạo xuồng cứu sinh tự động ứng dụng GPS để tiếp cận mục tiêu / Nguyễn Khánh Dư, Nguyễn Trường Thành, Nguyễn Huy Hoàng, Tạ Quang Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01237 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu đánh giá độ chính xác vị trí tàu xác định bằng máy thu GPS ở chế độ 2D/3D trên vùng ven biển Hải Phòng - Quảng Ninh/ Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01642 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
19 | | Nghiên cứu đặc tính của các tín hiệu định vị trong hệ thống GPS / Nguyễn Thị Chiêm, Nguyễn Thúy Hường, Nguyễn Văn Hải, Phạm Thị Mai Hương; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17469 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu đề xuất quy trình ứng dụng công nghệ GPS trong định vị thi công đóng cọc và lắp ghép cấu kiện công trình biển bằng hệ thống toàn đạc GPS trimble 5700 / Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 91-95 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Nghiên cứu giả lập tín hiệu máy thu GPS trên tàu chạy biển cho hải đồ điện tử trong phòng thực hành của Khoa Hàng hải phục vụ giảng dạy cho sinh viên / Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01210 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
22 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao độ chính xác của bộ thu định vị GPS bằng bộ lọc hạt điểm / Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01351 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu hệ thống định vị toàn cầu GPS / Đoàn Phương Đông, Trần Quang Sáng, Trần Thị Thu Huyền; Nghd.: Lưu Quang Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19746 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu hệ thống định vị toàn cầu GPS và ứng dụng công nghệ GPS trong dẫn đường hàng hải / Lê Thị Lý, Vũ Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19101 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu khả năng ứng dụng hệ thống định vị Galileo trong công tác bảo đảm an toàn hàng hải cho vùng biển Việt Nam trong tương lai / Trần Trọng Bình; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00537 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | Nghiên cứu máy thu GPS cấu hình mềm / Phạm Đức Hiếu; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 106tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17669 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu quá trình khai phá và bám tín hiệu cho máy thu GPS dựa trên công nghệ SDR / Trần Anh Cường; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16453 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu thuật toán tự hành sử dụng GPS và Internet áp dụng cho mô hình tàu cỡ nhỏ / Lương Hữu Nhật Minh, Đào Ngọc An, Vũ Khánh Hòa, Lê Tùng Lâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21052 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu tính định hướng của diện tích xác suất chứa vị trí tàu bằng máy thu GPS trên vùng ven biển Hải Phòng - Quảng Ninh / Nguyễn Thái Dương, Vũ Sơn Tùng, Nguyễn Đức Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00818 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
30 | | Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống DGPS để nâng cao độ chính xác định vị phục vụ cho đo đạc và biên vẽ bản đồ vùng biển quần đảo Trường Sa / Phan Xuân Phiệt; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |