1 | | A study on the Vietnam coast station system in GMDSS / Le Kim Khanh, Tran Hoang Quan, Mac Van Thang; Nghd.: Nguyen Thai Duong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18051 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các hệ thống thông tin hàng hải băng hẹp(DSC và NBDP) / Nguyễn Văn Lộc; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08014, Pd/Tk 08014 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Các thủ tục công nghệ trong phương thức NBDP Mode ARQ / Vũ Hiển; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08022, Pd/Tk 08022 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Cơ sở lý thuyết tính toán cự ly biển A2 trong hệ thống GMDSS Việt Nam / Lê Văn Sơn; Nghd.: Lưu Ngọc Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15335 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Đề xuất quy trình phối hợp xử lý thông tin tìm kiếm cứu nạn, cứu hộ trên biển Việt Nam / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00862 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Handbook for marine radio communication / W.G. Williamson . - London : Lloyd's of London Press Ltd., 1993 . - 384p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01115-Pd/Lv 01117, Pm/Lv 01279-Pm/Lv 01285 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Handbook-for-marine-radio-communication_W.G.Williamson_1993.pdf |
7 | | Khai thác hệ thống thông tin VTĐ hàng hải - GMDSS . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2010 . - 85tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Khai thác thiết bị vô tuyến điện đài tàu trong hệ thống mô phỏng GMDSS dự án Jica-Vimaru / Phạm Văn Tân; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt, Trương Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07520, Pd/Tk 07520 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Nghiên cứu khả năng triển khai các hệ thống GMDSS 2.0 / Hoàng Thị Hường, Nguyễn Thị Thắm, Bùi Thị Hồng Hợi, Trần Thị Bích; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17480 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu khả năng triển khai các hệ thống non-GMDSS / Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00728 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu nguyên lý hoạt động của máy đo GMDSS Testbox / Nguyễn Viết Công; Nghd.: THS. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10082, PD/TK 10082 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu những giải pháp sử dụng có hiệu quả hệ thống an toàn và báo nạn hàng hải toàn cầu (GMDSS) vào công tác tìm kiếm cứu nạn hàng hải ở Việt Nam / Đoàn Văn Ngưng; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 100 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00687 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Nghiên cứu quy hoạch tối ưu mạng đài bờ MF trong hệ thống GMDSS Việt Nam / Nguyễn Thái Dương hiệu đính; Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 161tr Chỉ số phân loại DDC: 623 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Nghien-cuu-quy-hoach-toi-uu-mang-dai-bo-MF_Nguyen-Thai-Duong_2020.pdf |
14 | | Nghiên cứu quy hoạch tối ưu mạng đài bờ MF trong hệ thống GMDSS Việt Nam / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: Nguyễn Cảnh Sơn, Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 142tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000057%20-%20Nguy%E1%BB%85n%20Th%C3%A1i%20D%C6%B0%C6%A1ng%20-%20tom%20tat.pdf |
15 | | Nghiên cứu tiêu chuẩn thiết lập các vùng thông tin trên biển trong hệ thống GMDSS / Nguyễn Duy Dũng; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13553, PD/TK 13553 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng GMDSS tại Việt Nam / Nguyễn Văn Thư; Nghd.: PTS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 150 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00220 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu về công nghệ DSC trong hệ thống GMDSS / Ngô Quang Tiến; Nghd.: Ths Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16372 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng tuyến hàng hải cho đội tàu pha sông biển VR - SB đảm bảo hoạt động thông tin tìm kiếm cứu nạn hiệu quả trong vùng bao phủ của hệ thống G.M.D.S.S VN / Nguyễn Đức Long, Bùi Thanh Huân, Đỗ Văn Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00825 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
19 | | Phân tích đặc tính tổ hợp của hệ thống GMDSS / Đặng Thị Quyên; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13735 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Phương pháp xác định giới hạn vùng biển A2 trong GMDSS / TS. Trần Xuân Việt . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 321, tr. 23-28 Chỉ số phân loại DDC: 384.5 |
21 | | Quy hoạch tổng thể hệ thống thông tin hàng hải toàn cầu GMDSS / Phạm Xuân Thìn; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10038, PD/TK 10038 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | The boatowner's guide to GMDSS and marine radio: marine distress and safety communications in the digital age / United states power squadrons . - New York : Mc Graw-Hill, 2006 . - 136tr. ; 23cm + 01 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01388, SDH/LT 01389 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 | | Thiết kế chương trình ứng dụng cho phòng mô phỏng GMDSS dự án JICA-VIMARU / Tạ Quang Tuyến; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt, Trương Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 08 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08020, Pd/Tk 08020 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
24 | | Thông tin định vị khẩn cấp trong hàng hải / Trần Thị Huệ; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10025, PD/TK 10025 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Tổng quan về hệ thống GDMSS. Phân tích công nghệ DSC sử dụng trong hệ thống thông tin mặt đất / Nguyễn Ngọc Thái; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 65 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10084, PD/Tk 10084 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Understanding GMDSS : The global maritime distress safety system / L. Tetley . - London : Edward Arnanld, 1994 . - 310p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00115 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000115%20-%20Understanding_GMDSS.pdf |
27 | | Ứng dụng hệ thống thông tin vệ tinh Bắc Đẩu trong GMDSS / Đinh Thị Huyền Diệu; Nguyễn Thị Thuận . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20523 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Xây dựng phần mềm quy hoạch tối ưu mạng đài bờ MF trong hệ thống GMDSS Việt nam / Nguyễn Thái Dương, Đỗ Văn Long, Mai Văn Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00688 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
29 | | Xây dựng phần mềm tính toán cự ly vùng biển A2 trong hệ thống GMDSS của Việt Nam / Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Cảnh Sơn, Trần Xuân Việt,.. . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.84-88 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |