1 | | Assessment on forwarding process for Improrted doussie wood from Nigeria to Vietnam at Key Line Logistics and Transport Company / Nguyen, Thi Thai Ha; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18469 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Ảnh hưởng của cuộc chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đến hoạt động xuất khẩu gỗ từ Việt Nam sang Trung Quốc và Mỹ / Trần Thu Hà, Lê Phúc Hưng, Nguyễn Thị Hà My; Nghd.: Lê Thành Luân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20076 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Bè tre Việt Nam du ký: 5500 dặm vượt Thái Bình Dương / Timothy Severin; Đỗ Thái Bình, Vũ Diệu Linh: dịch . - TP. HCM : NXB Trẻ, 2014 . - 414tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06213, PD/VT 06214 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH TMDV và sản xuất gỗ Thanh Bình / Nguyễn Thị Ngọc Hằng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05136 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Các quy tắc cơ bản về thiết kế đồ gỗ và nội thất : Sổ tay hướng dẫn cho các nhà thiết kế và chuyên gia trong ngành / Wolfgang Nutsch . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014 . - 82tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-quy-tac-co-ban-ve-thiet-ke-do-go-va-noi-that_Wolfgang-Nutsch_2014.pdf |
6 | | Dự báo giá trị xuất khẩu gỗ sang thị trường Mỹ năm 2022 / Bùi Thị Ngân, Nguyễn Thuý An, Phạm Thu Hương; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20132 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Đánh giá hiện trạng chất thải rắn tại công ty cổ phần Trung Thủy xưởng gỗ cơ sở 2 và đề xuất các giải pháp cải thiện cho xưởng / Nguyễn Anh Quân, Nguyễn Anh Kỳ, Phạm Hồng Vân; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18153 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Evaluating wood import process at Thien Huong Fine ARTS Joint Stock Company / Van Tien Hung; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18690 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Fitting out your boat in fibreglass or wood / Michael Naujok . - Gemany, 2003 . - 158p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01002 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ ( CTĐT ) / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KCTG 0001-KCTG 0090, Pd/vt 00083-Pd/vt 00085, Pm/vt 00798-Pm/vt 00803, SDH/Vt 00780 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
11 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ (CTĐT) / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05285, PM/VT 07440 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
12 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ket-cau-thep-go_2003.pdf |
13 | | Hệ thống tự động khoan phôi gỗ sử dụng khí nén và băng chuyền vận tải / Nguyễn Minh Tuế, Phạm Thành Trung, Nguyễn Thành Lập; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20252 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Hoàn thiện xây dựng chiến lược kinh doanh gỗ Minh Dương trong giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2025 / Nguyễn Hoàng Anh; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03918 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10761 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
16 | | Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai, .. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05868, PD/VT 05869, PM/VT 08241, PM/VT 08242 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Kết cấu gạch đá gỗ / Bộ môn Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Khoa Công trình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 103tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16406-K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20G%E1%BA%A1ch%20%C4%91%C3%A1%20g%E1%BB%97.pdf |
18 | | Kết cấu gỗ/ Nguyễn Văn Đạt . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 295 tr.; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00042 Chỉ số phân loại DDC: 694 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở gỗ 8.700 T, tại Nhà máy đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Đình Mạnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08759, PD/TK 08759 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở gỗ 8.700 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Trần Văn Trường; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08755, PD/TK 08755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình thi công đóng mới tàu chở gỗ 8.700 DWT (tổng đoạn khoang hàng tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền) / Phạm Văn Tuyến; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08758, PD/TK 08758 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - H. : Thời đại, 2010 . - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00455 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
23 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác hàng dăm gỗ tại cảng quốc tế Nam Vân Phong / Huỳnh Vĩnh Phước; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05209 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Nghiên cứu giải pháp thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng sàn gỗ cứng sang thị trường Nhật bản của Công ty CP Đầu tư và dịch vụ Vĩnh An / Vũ Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hoài Thương, Nguyễn Thanh Vân; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20116 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Nghiên cứu hàng rào phi thuế quan của EU đối với mặt hàng gỗ và sản phẩm từ gỗ nhập khẩu / Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thơm, Phạm Thị Kiều Oanh; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17855 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Nghiên cứu tác động của các rào cản phi thuế quan trong hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU tới hoạt động xuất khẩu gỗ sang thị trường EU của Việt Nam / Lê Thị Thu Thương, Vũ Thị Ngát, Trần Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18417 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Nghiên cứu tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng gỗ nhập khẩu nguyên container của công ty cổ phần mỹ nghệ Thiên Hương / Bùi Nhật Anh, Nguyễn Tuấn Phương, Phạm Thị Phương Thảo, Vũ Thị Phương Thảo; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18158 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Nghiên cứu và giải pháp nâng cao an toàn trong vận chuyển gỗ bằng đường biển cho đội tàu Việt Nam / Vũ Phan; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 74 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00222 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Nghiên cứu xây dựng sổ tay đánh giá tác động môi trường cho dự án sản xuất gỗ lát sàn / Nguyễn Thị Phương Linh, Vũ Thị Minh Thảo, Phạm Ngọc Trâm ; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18731 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Những mỗi nguy hiểm khi vận chuyển gỗ bằng đường biển / Nguyễn Cảnh Sơn . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 35-37 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |