1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán thanh toán công nợ tại Công ty CP gạch ốp lát Hoàng Gia / Bùi Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ngân, Tống Diệu Hoa; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19634 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần gạch ngói Hải Ninh / Lê Thúy Quỳnh; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03616 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực tại Công ty Cp Gạch Clinker Vilacera / Mai Duy Nam; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04189 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về cán bộ - công chức. Tập 1 / Ban tổ chức cán bộ chính phủ; Nguyễn Trọng Điền biên soạn . - H.: Thống kê, 2002 . - 958 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01933-Pd/vt 01935 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
5 | | Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức nhà nước / Tô Tử Hạ chủ biên; Nguyễn Văn Dấu, Trần Quang Minh, Trần Hữu Thắng biên soạn . - H. : Lao động - xã hội, 2004 . - 1134 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03194, Pd/vv 03195, Pm/vv 03637-Pm/vv 03639 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
6 | | Công tác lắp ghép và xây gạch đá ( CTĐT) / Nguyễn Đình Thám, Võ Quốc Bảo . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 175 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01229, Pd/vt 01230, Pm/vt 03083-Pm/vt 03089 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Công tác lắp ghép và xây gạch đá/ Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thảm, Lương Anh Tuấn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 175 tr.; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Dự báo kim ngạch xuất khẩu mặt hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường Canada giai đoạn 2019-2023 khi tham gia hiệp định CPTPP / Đồng Thị Nam, Phạm Thị Phương Ninh, Trần Thị Thoa; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17928 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Dự báo kim ngạch xuất khẩu mặt hàng thủy sản của Việt Nam sang thị trường Peru giai đoạn 2020-2025 dưới tác động về thuế của Hiệp định CPTPP / Lê Quỳnh Anh, Trần Thị Mỹ Duyên, Lương Thị Hợp; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18385 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Dự báo kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU năm 2023 / Vũ, Thị Mai, Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20854 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Dự báo kim ngạch xuất khẩu tôm sang thị trường Nhật Bản giai đoạn 2018-2021 dưới tác động của hiệp định kinh tế Việt Nam-Nhật Bản / Hoàng Cẩm Tú, Phạm Thị Quỳnh Trang, Phạm Thị Thúy; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17872 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Dự báo tác động của hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU ( EVFTA) đến KNXK dệt may Việt Nam vào thị trường EU / Hà Thị Hồng; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16338 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Hệ thống văn bản pháp luật về : Quy chế tuyển dụng, đào tạo, bổ nhiệm, luân chuyển, biệt phái, miễm nhiệm, từ chức, bồi dưỡng thiệt hại, khiếu nại đối với cán bộ công chức / Hoàng Trọng Chỉ Sưu tầm và biên soạn . - H. : Thống kê, 2006 . - 608tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02814-Pd/vt 02817, PM/VT 11223, SDH/VT 00916 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
14 | | Kết cấu gạch đá gỗ / Bộ môn Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Khoa Công trình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 103tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16406-K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20G%E1%BA%A1ch%20%C4%91%C3%A1%20g%E1%BB%97.pdf |
15 | | Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / Chủ biên: Lý Trần Cường; Đinh Chính Đạo . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 151tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05526, PD/VT 06235, PM/VT 07909, PM/VT 10774, PM/VT 10775 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-gach-da-va-gach-da-cot-thep_Ly-Tran-Cuong_2008.pdf |
16 | | Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / Trịnh Kim Đạm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 Thông tin xếp giá: PM/KD 10462 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
17 | | Lập dự án đầu tư xây dựng nhà máy tái chế rác thải sinh hoạt thành gạch xây dựng tại thành phố Hải Phòng / Lê Đình Đức, Vũ Thị Huê, Dương Thị Ngọc Ninh; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 117tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17814 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Lựa chọn biện pháp thi công/ Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Khoa Công trình, 2018 . - 115tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16445-%20L%E1%BB%B1a%20ch%E1%BB%8Dn%20bi%E1%BB%87n%20ph%C3%A1p%20TC.pdf |
19 | | Một số biện pháp chủ yếu đẩy mạnh xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam vào các thị trường phi hạn ngạch / Lê Thị Việt Anh, Lê Xuân Hinh, Mai Thị Hoa; Nghd.: Vương Thu Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17249 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Nghiên cứu nâng cấp hệ thống điều khiển dây chuyền sản xuất gạch Tuynel / Lai Xuân Bình; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02132 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Nghiên cứu tác động giá cước vận tải Container bằng đường biển đối với kim ngạch xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang thị trường EU / Lê Trường Sơn, Lê Phương Thảo, Bùi Ngọc Hương; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19629 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm gạch đất sét nung ở công ty cổ phần xây dựng miền Đông / Nguyễn Thị Tâm; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15116 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Phương pháp tính toán dự báo lượng phát thải khí CO2 trong lĩnh vực sản xuất gạch ngói, gốm sứ ở Việt Nam / Nguyễn Đức Lượng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 98tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09995-PD/VV 09997, PM/VV 06489-PM/VV 06491 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
24 | | Sổ tay tính toán kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / Nguyễn Hiển . - H. : KHKT, 1999 . - 257tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/S%E1%BB%95%20tay%20t%C3%ADnh%20to%C3%A1n%20k%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20g%E1%BA%A1ch%20%C4%91%C3%A1%20v%C3%A0%20g%E1%BA%A1ch%20%C4%91%C3%A1%20c%E1%BB%91t%20th%C3%A9p_nguyen%20hien.pdf |
25 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5573:1991 : Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế . - H. : Bộ Xây dựng, 1991 . - 50tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-5573-1991_Ket-cau-gach-da-va-gach-da-cot-thep_1991.pdf |