1 | | Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật/ Bùi Thế Tâm . - H.: Thống kê, 1995 . - 528 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01412, Pd/vv 01413, Pd/vv 01748-Pd/vv 01750, Pm/vv 00387-Pm/vv 00396 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
2 | | Foxpro for Windows : Hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 508tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01808, Pd/vv 01809, Pm/vv 01000-Pm/vv 01002 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
3 | | Foxpro kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng/ Hoàng Hồng; Hoàng Hà chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 612 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01064, Pd/vv 01414, Pd/vv 01415, Pd/vv 01757-Pd/vv 01759, Pm/vv 00453-Pm/vv 00462 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
4 | | Foxpro kỹ thuật lập trình tuyển tập các hệ chương trình ứng dụng/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia; Hoàng Hồng chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 1332 tr.: Nhân sự, vật lý I,II, quản lý điểm, văn bản, khách sạn, kế toán; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01404, Pd/vv 01405, Pm/vv 00430-Pm/vv 00442, SDH/Vv 00297 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Foxpro. Lý thuyết. Cấu trúc lập trình / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 220tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03900 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
6 | | Giáo trình Foxpro 2.6 for Windows lý thuyết, bài tập lời giải/ Bùi Thế Tâm . - H.: Giao thông vận tải, 2000 . - 296 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02284, Pd/vv 02285, Pm/vv 01766-Pm/vv 01783 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
7 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 1 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 386 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01091, Pd/vt 01092, Pm/vt 02681-Pm/vt 02683 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
8 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 2 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 371 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01093, Pd/vt 01094, Pm/vt 02684-Pm/vt 02686 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
9 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 3 / Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000 . - 362 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01095, Pd/vt 01096, Pm/vt 02687-Pm/vt 02689 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
10 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 4 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 382 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01097, Pd/vt 01098, Pm/vt 02690-Pm/vt 02692 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
11 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 5 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 388 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01099, Pd/vt 01100, Pm/vt 02693-Pm/vt 02695 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
12 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 6 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 450 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01101, Pd/vt 01102, Pm/vt 02696-Pm/vt 02698 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
13 | | Sử dụng và khai thác Viusal Foxpro 6.0/ Lê Thanh Tùng; Nguyễn Ngọc Minh chủ biên; Nguyễn Đình Tệ biên tập . - H.: Giáo dục, 2000 . - 1110 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01609, Pd/vt 01610, Pm/vt 03686 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
|