1 | | Fading và các phương pháp chống Fading trong thông tin di động. Đi sâu phương pháp tối ưu công suất phát / Nguyễn Trọng Công; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08894, PD/TK 08894 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
2 | | Khái niệm và các phương pháp hạn chế fading trong thông tin di động / Vũ Thị Loan; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13537, PD/TK 13537 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Mô hình hóa sai số quá trình bám tín hiệu định vị dưới tác động của FADING đa đường / Phạm Việt Hưng, Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00889 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu biện pháp chống Fading trong hệ thống thông tin di động / Trần Ngọc Đức; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01590 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu năng của một số kỹ thuật điều chế qua các kênh FADING / Bùi Ngọc Thanh; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16475 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu về Fading và biện pháp chống Fading trong mạng GSM / Lê Duy Thuận; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 75tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07548, Pd/Tk 07548 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Nghiên cứu về FADING và các biện pháp chống FADING trong mạng thông tin di động / Trần Thị Luyên; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15228 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Xây dựng chương trình mô phỏng khảo sát truyền dẫn tín hiệu số điều chế BPSK qua kênh RAYLEIGH FADING / Nguyễn Quang Phú; Nghd.: PGS. TS Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16382 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |