1 | | An benchmarking evaluation of dry bulk terminal performance at Cai Lan International Container Terminal (CICT) / Tran Tien Anh; Nguyen Thuy Linh; Dau Thi Thao Nguyen, ; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21124 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Analysing the service quality of freight forwarding at T&M forwarding Co., LTD - Hai Phong Branch / Pham Hai Anh; Pham Thu Giang; Bui Nguyen Thao Trang; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21112 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Analysis on business efficiency of VietNam Ocean Shipping Joint Stock Company / Vuong Thi Thu Trang; Tran Thao Vy; Vu Thanh Vy, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21096 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Analysis on the business efficiency of Port of Hai Phong Joint stock company - Chua Ve terminal branch / Chu Manh Khoa; Nguyen Tuan Minh; Dang Van Nhung, ; Nghd.:Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Analysis on the business efficiency of Vinalink Logistics Joint Stock Company / Dinh Duc Chinh; Dang Bao Thoa; Trinh Thi Hong Minh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21101 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Analysis on the business performance at An Trang Transport and Trading Investment Company Limited / Ta Hong Hue; Nguyen Thi Nhinh; Nguyen Thi Thuy Trinh, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21095 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Analysis on the business performance at Cho Lon Investment and Import - Export Corporation / Do Thi Hieu; Nguyen Thu Hang; Dau Thi Bich Thao, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21115 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Analysis on the business performance of Bach Viet shipping company Limited / Vu, Thi Thom; Hoang Huu Dieu; Nguyen Thi Huyen Trang, ; Nghd.:Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21123 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Analysis on the business performance of Dong Long Shipping Company Limited / Nguyen Bich Ngoc; Nguyen Thi Tuyet Hoa; Jaouhara Mimouni, Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21092 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Analysis on the Business performance of Gemadept Corporation / Truong Ngoc Linh Chi; Bui Nguyen Thao Phuong; Bui Ngoc Quynh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21121 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Analysis on the business performance of Hai An transport & stevedoring JSC from 2020 to 2022 / Nguyen Thi Phuong Anh; Dao Nhat Truong; Phan Viet Hoang, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21107 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Analysis on the business performance of INLACO logistics Company Limited / Bui Thi Mai Chi; Khau Tu Huy; Nguyen Tien Dat, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21103 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Analysis on the business performance of Minh Nhat Limited Liability Company / Truong Tan Huynh; Ho Nguyen Phuong Anh; Nguyen Thi Ninh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21105 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Analysis on the Business performance of T&T Hai Phong Trading and Service Company Limited / Le Anh Duc; Nguyen Hai Trang; Dao Lan Anh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PK/TK 21122 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Analysis on the business performance of the Van Cargoes and Foreign Trade Logistics Joint Stock Company / Hoang Thao Huong; Nguyen Thi Phuong Dung; Nguyen Thi Hien Hau; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Analysis on the business performance of Thien Hai International Freight Services Company Limited Hai Phong Branch Office / Tran Anh Vu; Nguyen Manh Hung; Tran Huy Hoang, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21113 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Analysis on the business performance of VietNam Maritime Corporation / Dong Hong Ngoc; Do Thi Nguyen; Nguyen Ngoc Thanh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21110 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Analysis on the business performance of VIP Greenport Joint stock Company / Do Thi Thanh Thu; Tran Hai Anh; Nguyen Ngoc Tram, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21097 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Assessing the quality of freight forwarding Service of DH Transportation Logistics Corporation - Hai Phong Branch/ Vu Minh Huy; Tran Ngoc Minh; Le Thi Hai Yen, ; Nghd.: Tran hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21094 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Determinants of carrier's intention to adopt autonomous driving vehicles in last - mile logistics: A case study of Hai Phong / Pham Thi Kieu Chinh; Tran Tien Dat; Tien Cam Nhung; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21093 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating Business Performance of Hai Phong Yusen logistics company Limited / Nguyen Thi Ngoc Anh; Mai Thi Minh Nguyet; Vu Nhat Truong, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21117 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating container terminal performance at Tan Cang 128 - Hai Phong Joint stock Company / Nguyen Ngoc Trung Hieu; Vu Truong Giang; Vu Duy Hai, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21098 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating freight forwarding service quality of G-Logistic Trading Service Joint Stock Company / Dao Thi Xuan My; Nguyen Thi Hong nhung; Nguyen Minh Tuan, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21106 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating freight forwarding services quality of Melody Logistics Limited Company / Nguyen Anh Duc; Bui Quoc Dat; Tran Thi Hoai Thuong, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21125 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluating Logistics service quality at VSICO Express Hai Phong Joint Stock Company / Tran Hoang Hai Anh; Pham Le Anh Dung; Vu Thi Ly Na; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21114 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluating multimodal transport services quality at KMG Joint Stock Company / Tran Van Son; Pham Gia Khanh; Vu Thi Linh, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21102 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluating service quality at SK import and export logistics company Limited / Pham Ngoc Khanh; Pham Duc Dung; Vu Kim Hoang Huy, ; Nghd.:Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21126 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluating the Business performance at Viet Nam Maritime development joint stock Company (VIMADECO) / Hoang Gia Huy; Duong Hai Yen; Tran Trung Hieu, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating the Business performance of Viet Nam Northern food Corporation in Exporting ST25 rice to China Market / Vu Dinh Ngoc Duy; Do Minh Hien; Tran Kim Tan, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21099 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluating the freight forwarding service quality at ITI Logistics VietNam Co., LTD - Hai Phong Branch / Pham Cong Hung; Huynh Dieu Linh; Pham, Thi Thu Trang; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/PD 21111 Chỉ số phân loại DDC: 338 |