|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | An analysic of marketing mix strategy for FPT play TV service of FPT telecom / Vu Hong Nhung, Do Huu Minh Duc, Doan Cong Dung; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Viễn Thông FPT / Hà Thị Kim Ngân, Lê Thị Thu Hà, Đặng Phương Hoa; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19558 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ internet tại công ty cổ phần viễn thông FPT, chi nhánh Quảng Ninh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03788 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nghiên cứu triển khai công nghệ cáp quang GPON tại FPT Telecom Hải Phòng / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02148 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Phân tích và đánh giá tài chính của công ty cổ phần dịch vụ trực tuyến FPT (Giai đoạn 2020-2022) / Cao Xuân Bách, Phạm Nguyễn Linh Chi, Phạm Văn Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20739 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Trung tâm công nghệ phần mềm FPT / Nguyễn Thế Lâm; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 188 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08628, Pd/Tk 08628 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
|
|
1
|
|
|
|