1 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
2 | | Đặc tính bộ kích FM kỹ thuật số của máy phát thanh FM Harris Z10CD 10KW / Hoàng Thị Tâm; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15273 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Fuel oil filter type: FM152DE . - 2007 . - 128p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Fuel-oil-filter-type-FM152DE_2007.pdf |
4 | | Hệ thống hiệu chỉnh thích nghi áp dụng cho FMS / Lê Văn Cương . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.42-46 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Khảo sát ảnh hưởng của độ sâu điều chế trong điều chế tần số FM / Vũ Ngọc Hiếu; Nghd.: PGS.TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16386 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Mechatronics : Electronics in products and processes / D.A. Bradley [and others] . - Cheltenham : Nelson Thornes, 2002 . - 510p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mechatronics_Electronics-in-products-and-processes_D.A.Bradley_2002.pdf |
7 | | Nghiên cứu thiết kế môđun sản xuất linh hoạt (CIM/FMS) để sửa chữa và chế tạo trục khuỷu động cơ đốt trong cỡ nhỏ ( L 120 CV )/ Nguyễn Anh Xuân; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00511 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu tối ưu hóa số lượng thiết bị và xác định độ tin cậy trong thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt FMS / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01056 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
9 | | Nghiên cứu và xây dựng các bài thực hành thí nghiệm điều chế và giải điều chế FM trên bộ kit ITF-204 của hãng IWATSU / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Ths Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16381 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới quyết định của khách hàng khi lựa chọn địa điểm mua sắm ngành hàng FMCG tại Hải Phòng / Đoàn Ngọc Quỳnh Anh, Vũ Đức Phước, Phạm Minh Thư, Chu Phan Quang Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20778 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống FMS các phôi cho các máy CNC / Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Thoái Thành, Đồng Quang Sơn, Lã Viết Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21047 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
12 | | Ứng dụng mã HUFFMAN nén tín hiệu video trong truyền hình số / Lê Thị Ngọc Vy; Nghd.:; Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05227 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |