1 | | Assessment on the freight forwarding activity imported FCL cargo bay sea in A&T Transimex Limited Company / Hoang Trung Hieu; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18678 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu FCL của Công ty CP phát triển kinh tế Hải Nam giai đoạn 2022-2025 / Trần Khánh Ly, Lê Thị Ngọc, Phạm Thanh Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19971 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL của công ty cổ phần thương mại và vận tải Tiến Tuân / Nguyễn Thành Đạt, Trinh Văn Xuân, Đỗ Tùng Nguyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20922 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận đa phương thức hàng hóa xuất khẩu FCL của công ty TNHH SK Logistics / Phạm Thúy Ngân, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20001 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH xuất nhập khẩu Logistics SK / Trịnh Thị Kim Ngân, Vũ Thị Phương Huệ, Vũ Quôc Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19457 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại công ty cổ phần SME Logistics Việt Nam / Lương Khánh Linh, Vũ Ngọc Hải Nghi, Vũ Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20814 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Liên Minh / Bùi Đức Mạnh, Hoàng Đức Thịnh, Nguyễn Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20647 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại Công ty CP dịch vụ hàng hóa A&L / Bùi Minh Hằng, Trịnh Phương Huyền My, Vũ Ngọc My; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19993 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận nhập khẩu hàng FCL của công ty TNHH toàn cầu Khải Minh văn phòng đại diện Hải Phòng / Phạm Thị Hiện, Phạm Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20786 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá kết quả và biện pháp nâng cao hoạt động kinh doanh giao nhận hàng xuất FCL của công ty TNHH Empire Group Hải Phòng / Trần Thị Diễm, Vũ Hương Quỳnh, Đào Thị Thảo Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20819 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá quy trình giao nhận hàng FCL nhập khẩu bằng đường biển tại công ty cổ phần Việt Phong Logistics / Hoàng Thị Kim Chi, Trần Khánh Linh, Lê Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20815 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá và nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại Công ty TNHH Shipco Transport Hải phòng / Trần Thu Hiền, Đặng Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20004 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container(FCL) từ cảng nhập đến kho người mua của công ty TNHH dịch vụ thương mại ADM Cargo / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Quang Minh, Bùi Đức Lân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20659 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL bằng đường biển tại Công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành - Hanoitrans Hải Phòng / Trịnh Thu Hương, Nguyễn Thị Phương Anh, Lương Ngọc Diệp; Nghd.: Quản Thị Thuỳ Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluating performance of international freight forwarding service for FCL goods Imported by sea at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Bui Thi Kim Oanh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18677 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluating risk of import FCL forwarding operation at MTL international transport company limited / Nguyen Thuy Quynh, Pham Thi Thanh Thuy, Hoang Van Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19171 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluating the freight forwarding imported FCL shipment process at Delta Logistics Co., LTD / Nguyen Thanh Trung, Vu Thi Thoa, Le Thi Thuy Duong; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluating the freight forwarding process of FCL import shipment at Quang Phu transportion and trading joint stock company / Tran Dieu Lanh, Le Nguyen My Linh, Tran Anh Khoi, Rui Jorge Cassuelela Laurindo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19196 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating the implementation of forwarding procedure for exported FCL cargo by Minh Chau Logistics Company / Hoang My Linh; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18671 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating the quality of freight forwarding service of importing FCL shipments at Bac Binh investment Company Limited / Doan Nhat Trinh, Le Thi Ha Phuong, Tran Thi Huyen Trang; Sub: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19176 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating the quality of sea transport services for exported FCL shipments in VIMC shipping Company / Hoang Nguyen Thu Ha; Bui Trong Khanh; Le Trieu Duong, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21142 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluation of FCL freight forwarding service for importing ball bearings in key line logistics and transport limited company / Tran Thi Huong Giang; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17913 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluation of freight forwarding activity of import FCL at Hai Dang transportation company limited / Dang Thi Ngoc Diep, Nguyen Thi Huyen Chi, Nguyen Thi Minh Ngoc; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19204 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluation of freight forwarding activity of import FCL at Maxservice Co., LTD / Le Thi Hoa; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18679 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluation on the freight forwarding procedure for importing FCL cargoes in ANHAI stevedoring and transporting joint stock company / Nguyen Thi Thu Ha; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17370 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu FCL tại công ty TNHH thương mại quốc tế Nguyên Anh / Đào Văn Hùng, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Ngọc Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20774 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Một số kiến nghị tăng cường hoạt động giao nhận xuất khẩu hàng FCL tại Công ty Cổ phần Thương mại MEGA A chi nhánh Hải Phòng / Tống Thị Thu Nga, Vũ Thị Thu, Nguyễn Phương Trinh; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17253 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Nghiên cứu những rủi ro và các biện pháp an toàn khi giao nhận hàng FCL đi Mỹ / Bùi Hải Việt, Thái Việt Anh, Phan Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20015 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
30 | | Nghiệp vụ nhập khẩu hàng LCL/FCL của Công ty CP Đại lý hàng hải HP / Nguyễn Đình Huy, Nguyễn Thị Loan, Bùi Thị Phương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19712 Chỉ số phân loại DDC: 338 |