1 | | Communication networks in automation : Bus systems, industrial security and network design / Ricarda Koch, Ralph Lueftner . - Erlangen : Publicis Pixelpark, 2019 . - 233p. : ilustration ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04259 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-networks-in-automation_Ricarda-Koch_2019.pdf |
2 | | Nghiên cứu ứng dụng giao thức Ethernet không dây trong giám sát hệ thống điện năng / Lưu Quang Đại; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01810 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng IC ENC28J60 thiết kế module điều khiển các thiết bị điện gia dụng qua giao diện Ethernet / Mai Văn Tú, Mai Văn Vĩnh, Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17501 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng vi điều khiển PIC xây dựng module điều khiển và giám sát cho tòa nhà sử dụng ETHERNET / Trần Sinh Biên, Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00892 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống mạng truyền thông PLC S7-1200 qua mạng Ethernet / Trần Tiến Lương, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00511 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Xây dựng mô hình truyền thông giữa các PLC S7-1200 qua mạng Ethernet / Khoa Năng Toàn; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16769, PD/TK 16769 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |