Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 251 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An benchmarking evaluation of dry bulk terminal performance at Cai Lan International Container Terminal (CICT) / Tran Tien Anh; Nguyen Thuy Linh; Dau Thi Thao Nguyen, ; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81r. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21124
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 An introduction to econometric theory / James Davidson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2018 . - xv, 239p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04146
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-econometric-theory_James-Davidson_2018.pdf
  • 3 Analysing the service quality of freight forwarding at T&M forwarding Co., LTD - Hai Phong Branch / Pham Hai Anh; Pham Thu Giang; Bui Nguyen Thao Trang; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21112
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Analysis on business efficiency of VietNam Ocean Shipping Joint Stock Company / Vuong Thi Thu Trang; Tran Thao Vy; Vu Thanh Vy, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 115tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21096
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Analysis on the business efficiency of Port of Hai Phong Joint stock company - Chua Ve terminal branch / Chu Manh Khoa; Nguyen Tuan Minh; Dang Van Nhung, ; Nghd.:Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21118
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Analysis on the business efficiency of Vinalink Logistics Joint Stock Company / Dinh Duc Chinh; Dang Bao Thoa; Trinh Thi Hong Minh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21101
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Analysis on the business performance at An Trang Transport and Trading Investment Company Limited / Ta Hong Hue; Nguyen Thi Nhinh; Nguyen Thi Thuy Trinh, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21095
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Analysis on the business performance at Cho Lon Investment and Import - Export Corporation / Do Thi Hieu; Nguyen Thu Hang; Dau Thi Bich Thao, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21115
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Analysis on the business performance of Bach Viet shipping company Limited / Vu, Thi Thom; Hoang Huu Dieu; Nguyen Thi Huyen Trang, ; Nghd.:Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21123
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Analysis on the business performance of Dong Long Shipping Company Limited / Nguyen Bich Ngoc; Nguyen Thi Tuyet Hoa; Jaouhara Mimouni, Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21092
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Analysis on the Business performance of Gemadept Corporation / Truong Ngoc Linh Chi; Bui Nguyen Thao Phuong; Bui Ngoc Quynh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21121
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Analysis on the business performance of Hai An transport & stevedoring JSC from 2020 to 2022 / Nguyen Thi Phuong Anh; Dao Nhat Truong; Phan Viet Hoang, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21107
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Analysis on the business performance of INLACO logistics Company Limited / Bui Thi Mai Chi; Khau Tu Huy; Nguyen Tien Dat, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21103
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Analysis on the business performance of Minh Nhat Limited Liability Company / Truong Tan Huynh; Ho Nguyen Phuong Anh; Nguyen Thi Ninh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21105
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Analysis on the Business performance of T&T Hai Phong Trading and Service Company Limited / Le Anh Duc; Nguyen Hai Trang; Dao Lan Anh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PK/TK 21122
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Analysis on the business performance of the Van Cargoes and Foreign Trade Logistics Joint Stock Company / Hoang Thao Huong; Nguyen Thi Phuong Dung; Nguyen Thi Hien Hau; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21100
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Analysis on the business performance of Thien Hai International Freight Services Company Limited Hai Phong Branch Office / Tran Anh Vu; Nguyen Manh Hung; Tran Huy Hoang, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21113
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Analysis on the business performance of VietNam Maritime Corporation / Dong Hong Ngoc; Do Thi Nguyen; Nguyen Ngoc Thanh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21110
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Analysis on the business performance of VIP Greenport Joint stock Company / Do Thi Thanh Thu; Tran Hai Anh; Nguyen Ngoc Tram, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21097
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Applied statistics for business and economics / by Robert M. Leekley . - First edition. - New York : CRC Press, 2010 . - 1 online resource (498 p.)
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-for-business-and-economics_Robert-M.Leekley_2010.pdf
  • 21 Applied statistics in business and economics ( CTĐT ) / David P. Doane, Lori E. Seward . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2016 . - 835p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03229, SDH/LT 03230
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-statistics-in-business-and-economics_5ed_David-P.Doane_2016.pdf
  • 22 Applied statistics in business and economics / David P. Doane, Lori E. Seward . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2011 . - 831p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-in-business-and-economics_3ed_David-P.Doane_2011.pdf
  • 23 Assessing the quality of freight forwarding Service of DH Transportation Logistics Corporation - Hai Phong Branch/ Vu Minh Huy; Tran Ngoc Minh; Le Thi Hai Yen, ; Nghd.: Tran hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21094
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - London : Kogan Page Ltd, 2016 . - xii, 192p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Aviation-logistics_Michael-Sales_2016.pdf
  • 25 Basic mathematics for economists / Mike Rosser . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2003 . - x, 530p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-mathematics-for-economists_2ed_Mike-Rosser_2003.pdf
  • 26 Beyond economic growth : An introduction to sustainable development / Tatyana P. Soubbotina . - 2nd ed. - Washington : World Bank Publications 2004 // World Bank e-Library, 205p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.927 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beyond-economic-growth_An-introduction-to-sustainable-development_2ed_Tatyana-P.Soubbotina_2004.pdf
  • 27 Blockchain, fintech, and Islamic finance : Building the future in the new Islamic digital economy / Hazik Mohamed, Hassnian Ali . - Boston ; Berlin : Walter de Gruyter Inc., 2019 . - xxi, 213p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.404 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain,-fintech,-and-islamic-finance_Hazik-Mohamed_2019.pdf
  • 28 Brief principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 9th ed. - Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2021 . - 423p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Brief-principles-of-macroeconomics_9ed_N.Gregory-Mankiw_2021.pdf
  • 29 Brief principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 5th ed. - Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2009 . - xxiv, 443p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Brief-principles-of-macroeconomics_5ed_N.G.Mankiw_2009.pdf
  • 30 Building resilient regions / Chisato Asahi editor . - Singapore : Springer, 2019 . - xii, 275p. : ill. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 155.24 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-resilient-regions_Chisato-Asahi_2019.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Tìm thấy 251 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :