1 | | Analysis on the business performance of the Van Cargoes and Foreign Trade Logistics Joint Stock Company / Hoang Thao Huong; Nguyen Thi Phuong Dung; Nguyen Thi Hien Hau; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp phát triển dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển tại công ty BEE LOGISTICS / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01986 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Công nghệ logistic trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0 / Đỗ Thị Mai, Phạm Mai Phương, Nguyễn Hồ Thu Trang . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.127-134 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Determinants of carrier's intention to adopt autonomous driving vehicles in last - mile logistics: A case study of Hai Phong / Pham Thi Kieu Chinh; Tran Tien Dat; Tien Cam Nhung; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21093 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại công ty cổ phần SME Logistics Việt Nam / Lương Khánh Linh, Vũ Ngọc Hải Nghi, Vũ Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20814 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty BEE Logistics chi nhánh Hải Phòng / Bùi Xuân Bách, Lê Hồng Vân, Đặng Văn Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20777 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá hoạt động logistics tại công ty Bee Logistics / Tạ Thị Ngân, Phạm Thị Lương, Dương Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17303 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đề xuất biện pháp tăng cường hoạt động giao nhận hàng xuất nhập khẩu nguyên container tại công ty cổ phần BEE LOGISTICS / Phạm Như Hoa, Lê Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20651 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp phát triển dịch vụ hậu cần điện tử (E-Logistics) tại TP Hải Phòng / Phạm Thị Như Mai, Nguyễn Thị Thúy Hiền, Đinh Khánh Vân; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 154tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19789 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Sustainable logistics and supply chain management : Principles and practices for sustainable operations and management / David B. Grant, Alexander Trautrims, Chee Yew Wong . - 3rd ed. - New York : Kogan Page, 2023 . - xiv, 288p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00921, SDH/LV 00944 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 |
11 | | Tổ chức khai thác tàu hàng rời của công ty cổ phần giao nhận vận tải Con Ong (BEE Logistics) / Vũ Thị Hằng, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20650 Chỉ số phân loại DDC: 338 |