1 | | 10 điều răn dành cho doanh nhân / Mario Bruhlmann ; Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Quốc Duy dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03656-PD/VV 03660 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | 9 cách làm giàu / Tạ Bích Loan, Nguyễn Trương Quý, Bùi Lan Hương . - Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00139, Pd/vv 00140, SDH/Vv 00344 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Bạch Thái Bưởi khẳng định doanh tài đất Việt : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Minh Quốc . - H. : Văn học, 2019 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00558 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Con đường lập nghiệp của Mã Hoá Đằng / Bành Chinh, Điền Húc Phượng ; Hồ Tiến Huân dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 230tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06617, PD/VV 06618, PM/VV 05018 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
5 | | Cuộc chơi khởi nghiệp : Những mẹo mực hấp dẫn để bắt tay thành công với các nhà đầu tư mạo hiểm / William H. Draper III ; Người dịch: Dương Cầm . - H. : Thanh niên, 2013 . - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05295-PD/VV 05298, PM/VV 04505 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Doanh nhân khởi nghiệp tinh gọn: Cách thức những doanh nhân có tầm nhìn kiến tạo ra sản phẩm, đột phá với những thương vụ đầu tư mạo hiểm và tạo lập thị trường mới = The lean entreprenneur / Brant Cooper, Patrick Vlaskovits; Dịch: Phạm Linh . - H. : Tài chính, 2019 . - 392tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07557-PD/VT 07559, PM/VT 010179, PM/VT 010180 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Đạo xử thế của Mã Vân (Jack Ma) / Lý Duy Văn ; Bảo Thu dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06837, PD/VV 06838, PM/VV 05108 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
8 | | Elon musk : Từ ước mơ đến hành trình quá giang vào Dải Ngân hà / Ashlee Vance ; Nguyệt Minh dịch . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06399, PD/VV 06400, PM/VV 04980, PM/VV 04981 Chỉ số phân loại DDC: 338.092 |
9 | | Giáo trình văn hóa doanh nghiệp / Đỗ Thị Phi Hoài (c.b) . - H. : Tài chính, 2017 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-van-hoa-doanh-nghiep_Do-Thi-Phi-Hoai_2017.pdf |
10 | | Giải pháp hoàn thiện chiến lược Marketing của học viện đào tạo doanh nhân HPM / Phạm Thu Hà, Nguyễn Thị Hiền, Trần Phương Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20913 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Giữa dòng xoáy cuộc đời : Ký chân dung / Phan Thế Hải . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06327-PD/VV 06329, PM/VV 04936, PM/VV 04937 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Hình mẫu nhà lãnh đạo tài năng = Leadership by example / Sanjiv Chopra, David Fisher ; Lê Minh Quân dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2016 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06611, PD/VV 06612 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Lý Gia Thành : "Ông chủ của những ông chủ" trong giới kinh doanh Hồng Kông / Anthony B. Chan ; Nhóm BKD dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2014 . - 290tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03826-PD/VV 03830, PD/VV 05335-PD/VV 05338, PM/VV 04521 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
14 | | Mark Cuban: Bí quyết thành công trong cuộc đời và sự nghiệp của ông trùm kinh doanh mang tinh thần thể thao / David Dagen; Dịch: Phạm Nguyễn Thu Linh . - H. : Tài chính, 2018 . - 96tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08929-PD/VV 08931, PM/VV 06164, PM/VV 06165 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | MBA trong tầm tay: Chủ đề nghiên cứu tình huống trong đầu tư tự doanh = The portable MBA in entrepreneurship case studies / William D. Bygrave, Dan D' Heilly ; Lại Hồng Vân dịch ; Trịnh Đức Vinh h.đ . - Tp. HCM : Nxb Tp.HCM, 2009 . - 444tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/MBA-trong-tam-tay_Chu-de-Nghien-cuu-tinh-huong-trong-dau-tu-tu-doanh_William-D.Bygrave_2009.pdf |
16 | | Mở khóa tiềm năng kinh doanh / Tim S. McEneny ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06603, PD/VV 06604 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
17 | | Nghệ thuật đàm phán = The art of the deal / Donald J. Trump, Tony Schwartz ; Nguyễn Đăng Thiều dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2016 . - 331tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 333.33 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghe-thuat-dam-phan_Donald-J.Trump_2016.pdf |
18 | | Những người làm chủ số 1 Việt Nam. Tập 1 / Đàm Linh . - H. : Dân trí, 2013 . - 398tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03641-PD/VV 03645 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Những vòng tay kết nối : Tập truyện kí và ghi chép về phong trào Doanh nhân Trẻ / Vũ Trọng Thái . - H. : Thanh niên, 2017 . - 286tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00005-BGH/TV 00019 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
20 | | Phép màu để trở thành chính mình / Nhan Húc Quân . - H. : Phụ nữ, 2015 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05087-PD/VV 05090, PM/VV 04545 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
21 | | Sống ở thể chủ động / Nguyễn Tuấn Quỳnh . - Tái bản lần thứ năm : có chỉnh sửa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2018 . - 244tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07097, PD/VV 07098, PM/VV 05502-PM/VV 05504 Chỉ số phân loại DDC: 338.092 |
22 | | Steve Jobs : Sống để thay đổi thế giới / Hạ Vũ; Dịch: Lê Hải Vân . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2018 . - 160tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08955-PD/VV 08957, PM/VV 06154, PM/VV 06155 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
23 | | Tăng tốc đến thành công : Học từ những cuốn sách kinh doanh hàng đầu. Tập 1 / Lâm Minh Chánh . - H. : Lao động xã hội, 2015 . - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05211-PD/VV 05214, PM/VV 04483 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
24 | | The Fintech Book = Công nghệ tài chính dành cho nhà đầu tư, doanh nhân và người nhìn xa trông rộng / Susanne Chishti, Janos Barberis; Biên dịch: Nguyễn Khắc Quốc Bảo, Trần Hoài Nam, Lê Đạt Chí . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019 . - 563tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07757, PM/VT 10411, PM/VT 10412 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
25 | | Tiểu sử Steve Jobs / Walter Isaacson ; Lâm Lan, Diệu Ngọc, Bích Hải dịch . - H. : Thế giới, 2017 . - 752tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06526, PD/VT 06527, PM/VT 08831 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
26 | | Tôi là Jack Ma / Trần Vỹ ; An Lạc Group dịch . - Tái bản. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 471tr. : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06131, PD/VV 06513, PM/VV 04818 Chỉ số phân loại DDC: 381.142 |
27 | | Trí tuệ kinh doanh Châu Á / Dinna Louise C. Dayao; Người dịch: An Trang, Xuân Nam, Hoài Ninh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 323 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05135-PD/VV 05138, PM/VV 04484 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
28 | | Văn hóa doanh nghiệp và sự lãnh đạo : Organisational culture and leadership / Edgar H. Schein ; Nguyễn Phúc Hoàng dịch . - H. : Thời đại, 2012 . - 476tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Van-hoa-doanh-nghiep-va-su-lanh-dao-2012.pdf |
29 | | Văn hóa kinh doanh - Văn hóa doanh nghiệp : Tài liệu tham khảo / Huỳnh Quốc Thắng . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2012 . - 56tr Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Van-hoa-kinh-doanh-van-hoa-doanh-nghiep_Huynh-Quoc-Thang_2012.pdf |