1 | | Chế độ làm việc của diesel tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị, Iu.Ia. Phômin . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 126tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CDLVDD 0001-CDLVDD 0104, Pd/vv 00868, PM/VV 01512, Pm/vv 03202 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2001512%20-%20Che-do-lam-viec-cua-dieden-tau-thuy.pdf |
2 | | Động cơ diezel tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Trung Cương, Vũ Hải Phong; Trịnh Đình Bích chủ biên; Trần Hữu Nghị biên tập . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 432tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DCDT 0001-DCDT 0023, Pd/vv 01230-Pd/vv 01232, Pm/vv 00247, Pm/vv 00248 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Động cơ điêden tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 368tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00860, PD/VV 03368, PD/VV 03369, PD/VV 03395, Pm/vv 03200, Pm/vv 03201, Pm/vv 03897 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dieden-tau-thuy_Tran-Huu-Nghi_1993.pdf |
4 | | Giám sát rung động trên động cơ diesel tàu biển (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu chủ biên, Lại Huy Thiện . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 147tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06889, PD/VT 06890 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Lambs questions and answerson the marine diesel engine/ S.G. Christensen . - London.: [Knxb], 1986 . - 466 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01132-Pd/Lv 01134, Pm/Lv 01146-Pm/Lv 01152 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Lập quy trình sửa chữa lớn động cơ Diezan CMA4 dùng cho cần trục tự hành và máy xây dựng / Phan Văn Quảng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 129 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07682, PD/TK 07682 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Low speed marine diesel/ J.B. Woodward . - Florida: [Knxb], 1988 . - 271 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01138-Pd/Lv 01140, Pm/Lv 01195-Pm/Lv 01201 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Lý thuyết động cơ điezen (CTĐT) / Lê Viết Lượng . - H. : Giáo dục, 2000 . - 332tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LTDCD 0001, LTDCD 0002, LTDCD 0004-LTDCD 0088, LTDCD 0090-LTDCD 0116 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
9 | | Lý thuyết động cơ điezen (CTĐT) / Lê Viết Lượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 331tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00139-Pd/vt 00141, Pm/Vt 00327, Pm/vt 00713-Pm/vt 00719, SDH/Vt 00755 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện môi trường đến các thông số công tác của động cơ diesel 4 kỳ tăng áp tuabin khí thái / Lê Hồng Quang; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 98tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00210 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của khí hậu môi trường tới sự làm việc của động cơ diesel tàu thủy. Phương pháp lựa chọn chế độ khai thác trong các điều kiện khí hậu khác nhau bằng máy tính / Lương Công Nhớ; Nghd.: Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00402 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu bộ điều tốc thích nghi cho động cơ diesel tàu thủy / Đinh Anh Tuấn; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 200 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00370 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu các hình thức quá tải đối với động cơ diesel tàu thủy và biện pháp hạn chế / Bùi Quốc Tú; Nghd.: TS Đặng Văn Uy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 75tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00423 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ động lực chính diesel tàu thủy bằng máy vi tính / Phạm Văn Dũng; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 123tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00404 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp kỹ thuật khai thác động cơ điezen MTU 16 V400M90 lắp trên tàu tuần tra cao tốc TT200 / Nguyễn Song Hào; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00608 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
16 | | Nghiên cứu giải pháp giảm độ ồn của động cơ diesel / Trần Hồng Hà; Nghd.: TS Lương Công Nhớ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 93tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00198 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Nghiên cứu hiệu chỉnh bộ điều tốc lắp cho động cơ làm việc với chân vịt biến bước / Hoàng Văn Thủy; Nghd.:PTS. Trần Lê Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 65tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00411 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Nghiên cứu phương án tận dụng triệt để nhiệt thải động cơ diesel tàu thủy (7000-10000)ML / Hoàng Minh Bình; Nghd.: TS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 82tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00208 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Nghiên cứu quá trình chạy rà nhóm, piston-xilanh động cơ diesel sau sửa chữa trên tàu thủy / Trần Văn Sơn; Nghd.:PTS. Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 79tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00409 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Nghiên cứu tận dụng nhiệt thải động cơ thủy cỡ nhỏ phục vụ sinh hoạt / Nguyễn Vũ Hùng; Nghd.:TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 80tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00216 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hàn phục hồi chi tiết động cơ diesel với chế độ công nghệ hợp lý / Nguyễn Đức Thọ; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00209 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
22 | | Nghiên cứu xây dựng đặc tính khai thác động cơ diesel bằng thực nghiệm / Trần Quốc Toản; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 71tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00213 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
23 | | Nhiên liệu - dầu nhờn - nước dùng cho tàu thuỷ / Trần Hữu Nghị, lu.la. Phomin . - H. : Giao thông vận tải, 1990 . - 140tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: NLDNN 00001-NLDNN 00020, NLDNN 00022-NLDNN 00098, Pd/vv 00859, Pm/vv 03195-Pm/vv 03197 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003195-97%20-%20Nhien-lieu,-dau-nhon,-nuoc-dung-cho-tau-thuy.pdf |
24 | | Sửa chữa diezen tàu thuỷ / V.M. Selutrenco . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1978 . - 244tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02687 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Tận dụng nhiệt khí xả của động cơ diesel 18V32LN cấp cho máy lạnh hấp thụ dùng trong kỹ thuật điều hòa không khí / Bùi Xuân Việt; Nghd.: Lê Chí Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 93 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00193 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
26 | | Trang thiết bị điện tàu 700TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa diesel máy chính và bước chân vịt / Lê Đắc Thắng; Nghd.: Tô Văn Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15706, PD/TK 15706 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Ứng dụng lý thuyết độ tin cậy để xác định thời gian sử dụng còn lại của các cặp ma sát trong động cơ diesel tàu thủy / Bùi Trung Dũng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00200 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
28 | | Xác định các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật của động cơ sau sửa chữa / Nguyễn Văn Thái; Nghd.: TS Nguyễn Hồng Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00207 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |