1 | | Bài giảng phát triển ứng dụng cho thiết bị di động / Hồ Thị Thảo Trang . - H. : ĐH mỏ địa chất Hà Nội, 2013 . - 169tr Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phat-trien-ung-dung-cho-thiet-bi-di-dong_Ho-Thi-Thao-Trang_2013.pdf |
2 | | Bảo mật mạng không dây / Vũ Đức Thắng . - Hải Phòng : Đại học Dân lập Hải Phòng, 2009 . - 110tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-mang-khong-day_Vu-Duc-Thang_2009.pdf |
3 | | Biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ thông tin di động tại Công ty Dịch vụ Mobifone khu vực 5 / Đàm Thu Thùy ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03119 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Các biện pháp kỹ thuật hỗ trợ mạng GSM theo tiêu chuẩn 3G / Đinh Văn Bình; Nghd.:Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07530, PD/TK 07530 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Các phương pháp kỹ thuật tăng dung lượng kênh truyền trong hệ thống thông tin di động / Trần Thị Hoa, Mạc Văn Hải, Phạm Văn Huy ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Công nghệ HSDPA trong hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba / Trần Duy Hiệp; Nghd.: Ths Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16385 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Công nghệ sửa chữa tàu và CTBDĐ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 77tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Công nghệ truy nhập gói tốc độ cao HSPA trong hệ thống WCDMA / Lê Thị Hồng Lan; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08887, PD/TK 08887 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
9 | | Cơ sở lý thuyết của kỹ thuật chỉ báo mục tiêu di động / Lê Quốc Vượng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr.62-65 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động/ Nguyễn Văn Hoà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 216 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01115, Pd/vt 01116, Pm/vt 02721-Pm/vt 02728 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
11 | | Dao động uốn-xoắn phi tuyến của dầm chủ cầu dây văng dưới tác dụng của đoàn tải trọng di động / Nguyễn Ngọc Lâm, Đỗ Xuân Thọ . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr.59-60 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Digital communication for practicing engineers / Feng Ouyang . - Hoboken : Wiley, 2020 . - 656p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication-for-practicing-engineers_Feng-Ouyang_2020.pdf |
13 | | Digital land-mobile satellite communication systems : overview, performance analysis and application/ Mqhele Enock-Hershal Dlodlo . - Delft University Press, 1996 . - 119 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00509 Chỉ số phân loại DDC: 621.387 |
14 | | Đa truy nhập và ứng dụng trong thông tin di động và vệ tinh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07539, Pd/Tk 07539 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Đặc điểm thiết kế tàu và công trình nổi / Lê Hồng Bang, Trần Ngọc Tú (cb.); Trương Sĩ Cáp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-tau-va-cong-trinh-noi_Le-Hong-Bang_2016.pdf |
16 | | Đặc điểm thiết kế thiết bị lặn / Trần Ngọc Tú, Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 157tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-thiet-bi-lan_Tran-Ngoc-Tu_2017.pdf |
17 | | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động 3 (UMTS) / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: TS. Vũ Đức Lập . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01406 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
18 | | Điều khiển công suất và chuyển giao trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Phạm Văn Linh; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10052, PD/TK 10052 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Định vị trong thông tin di động / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08886, PD/TK 08886 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
20 | | Fundamentals of data communication networks / Oliver C. Ibe . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - xix, 310p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-data-communication-networks_Oliver-C.-Ibe_2018.pdf |
21 | | Giáo trình Android / Hồ Thị Thảo Trang . - H. : Đại học Mỏ Địa Chất, 20?? . - 161tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Android_Ho-Thi-Thao-Trang.pdf |
22 | | Giáo trình lập trình Android : Giáo trình dành cho bậc đại học hành công nghệ thông tin / Lê Hoàng Sơn (ch.b), Nguyễn Thọ Thông . - H. : Xây dựng, 2015 . - 128tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 004.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-trinh-Android_Le-Hoang-Son_2015.pdf |
23 | | Giáo trình lập trình Android cơ bản : Dành cho sinh viên chuyên ngành Điện - Điện tử, Điện tử viễn thông, Tự động hóa / Nguyễn Văn Hiệp, Đinh Quang Hiệp . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2015 . - 412tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-trinh-Android-co-ban_Nguyen-Van-Hiep_2015.pdf |
24 | | Giáo trình lập trình Android trong ứng dụng điều khiển / Nguyễn Văn Hiệp . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2016 . - 175tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-trinh-Android-trong-ung-dung-dieu-khien_Nguyen-Van-Hiep_2016.pdf |
25 | | Giáo trình lập trình cho thiết bị di động / Ngô Bá Hùng (ch.b), Đoàn Hòa Minh . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016 . - 230tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-trinh-cho-thiet-bi-di-dong_Ngo-Ba-Hung_2016.pdf |
26 | | Giáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G. T. 1 / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 . - 622tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/46_lo-trinh-3g-len-4g----nguyen-pham-anh-dung-tap-1%20-%20[cuuduongthancong.com].pdf |
27 | | Giáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G. T. 2 / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 . - 622tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/47_lo-trinh-3g-len-4g-nguyen-pham-anh-dung--tap-2%20-%20[cuuduongthancong.com].pdf |
28 | | Giáo trình thông tin di động / Nguyễn Văn Đức, Trần Quang Vinh, Đỗ Trọng Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07608-PD/VT 07610, PM/VT 010219, PM/VT 010220 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
29 | | Giáo trình thông tin di động : = Mobile communications / Phạm Công Hùng, . . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 196tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thong-tin-di-dong_Pham-Cong-Hung_2007.pdf |
30 | | Giải pháp triển khai phủ sóng thông tin di động tại các khu vực đặc thù / Đỗ Ngọc Tuấn ; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03248 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |