Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 151 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An introduction to random vibrations, spectral and wavelet analysis / D.E. Newland . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 477p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 00994
  • Chỉ số phân loại DDC: 537.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-random-vibrations,-spectral-and-wavelet-analysis_3ed_D.E.Newland_1996.pdf
  • 2 Bài giảng dao động kỹ thuật / Bộ môn Cơ học . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dao-dong-ky-thuat_18403_Bo-mon-Co-hoc_2016.pdf
  • 3 Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, .. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 242tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_2009.pdf
  • 4 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ, giao thông vận tải. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 155tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03111-Pd/vv 03115, PD/VV 03386, PD/VV 03441-PD/VV 03450, VATLB2 00461-VATLB2 01242, VATLB2 01244-VATLB2 01481, VatlyB2 00001-VatlyB2 00460
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 5 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.) ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10214, PM/VV 06619
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 6 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.) ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10170
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 7 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện-dao động-sóng / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06049, PM/VV 04788, PM/VV 04789, PM/VV 06082
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 8 Calculation of the low free horizontal oscillation frequency of the ship hull, applying to a 440kw tugboat / Nguyen Van Han . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.21-27
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Cơ sở dao động trong kỹ thuật/ Trần Doãn Tiến . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981 . - 350 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00642, Pm/vt 01594, Pm/vt 01595
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • 10 Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 11 Cơ sở vật lý. T. 1, Cơ học I / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh dịch và chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 404tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.1_David-Hallyday_2011.pdf
  • 12 Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 1996 . - 392tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00836, Pd/vt 00837, Pm/vt 02232-Pm/vt 02239
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 13 Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2002 . - 391tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08073
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 14 Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 331tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_2010.pdf
  • 15 Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002 . - 332tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08074
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 16 Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 332tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_1998.pdf
  • 17 Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Dao động điều hòa và các phương pháp ổn định tần số / Nghiêm Hồng Hải; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08903, PD/TK 08903
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 19 Dao động kỹ thuật (CTĐT) / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 314tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DDKT 00001, DDKT 00003-DDKT 00043, DDKT 00045-DDKT 00048, PD/VT 01835, PD/VT 01836, PD/VT 02164, PD/VT 02165, PM/VT 03888-PM/VT 03890
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • 20 Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 318tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_2004.pdf
  • 21 Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 296tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_1998.pdf
  • 22 Dao động kỹ thuật : Dành cho sinh viên các khối cơ khí / Thái Văn Nông, Nguyễn Văn Nhanh . - HCM. : Đại học Giao thông vận tải TP. HCM., 2012 . - 110tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-ky-thuat_Thai-Van-Nong_2012.pdf
  • 23 Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied Nonlinear Oscillations / Nguyễn Văn Khang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 291tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06744, PD/VT 06745, PD/VT 07314, PD/VT 07315, PM/VT 09641-PM/VT 09643
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.32
  • 24 Dao động tàu thuỷ / Vũ Văn Khiêm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 230tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05519, PM/VT 07905
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005519%20-%20Dao-dong-tau-thuy-2006.pdf
  • 25 Dao động trong hệ động lực tàu thuỷ / Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2003 . - 115tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-trong-he-dong-luc-tau-thuy_Nguyen-Vinh-Phat_2003.pdf
  • 26 Dao động uốn-xoắn phi tuyến của dầm chủ cầu dây văng dưới tác dụng của đoàn tải trọng di động / Nguyễn Ngọc Lâm, Đỗ Xuân Thọ . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr.59-60
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 27 Dao động và động lực học máy / Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/12301 0001-HH/12301 0015
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 28 Dao động xoắn hệ trục diesel máy chính lai chân vịt trên tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06885, PD/VT 06886, PM/VT 10409
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 29 Dao động xoắn ở chế độ chạy lùi của hệ trục tàu thủy với động cơ chính dạng chữ V / Nguyễn Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 79tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00401
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 30 Dao động xoắn trên hệ trục Diesel máy chính lai chân vịt tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2019
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22182
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 151 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :