1 | | Cultural Management: A Research Overview / Chris Bilton . - Routledge, 2023 Thông tin xếp giá: PM/KD 11044 |
2 | | Fatigue of Materials and Structures - Fundamentals / Claude Bathias, André Pineau . - USA : John Wiley & Sons, Inc., 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 22161 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Managing Change, Creativity and Innovation / Patrick Dawson; Costas Andriopoulos . - Sage Publications Ltd, 2017 Thông tin xếp giá: PM/KD 11050 |
4 | | Reality is broken: why games make us better and how they can change the world / Jane McGonigal . - Penguin Press, 2011 Thông tin xếp giá: PM/KD 11040 |
5 | | Simplified Business Statistics Using SPSS / Gabriel Otieno Okello . - Chapman and Hall/CRC, 2022 Thông tin xếp giá: PM/KD 11037 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Toàn bộ văn bản pháp luật lĩnh vực xây dựng / . - :Sb , . - 4Tr. ; m File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/van-ban-phap-luat-linh-vuc-xay-dung_1211093234.doc |
8 | | Οсновы кибернетики. Л. Т. Кузин. Энергетика, Мос Thông tin xếp giá: PM/KD 22201 |
9 | | И. Г.АРАМАНОВИЧ и В.И.ЛЕВИН. УРАВНЕНИЯ МАТЕМАТИЧЕСКОЙ ФИЗИКИ. издательство “Hаука”, 1969 Thông tin xếp giá: PM/KD 22209 |
10 | | Судовые парогенераторы / В. И. Енин . - 1975 Thông tin xếp giá: PM/KD 25471 |
11 | | 10 nguyên tắc vàng của nhà lãnh đạo = The ordinary leader / Randy Grieser ; Trịnh Huy Ninh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06991, PD/VV 06992, PM/VV 05565-PM/VV 05567 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
12 | | 10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08918-PD/VV 08920, PM/VV 06186, PM/VV 06187 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
13 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,... biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04626-PD/VV 04635, PD/VV 05841 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-cau-hoi-dap-ve-bien-dao_2013.pdf |
14 | | 117 chuyện kể về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / Ban tuyên giáo Trung ương . - H. : NXB. Hà Nội, 2007 . - 150tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/117-chuyen-ke-ve-tam-guong-dao-duc-HCM_Ban-Tuyen-giao_2007.pdf |
15 | | 180 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : 22 chuẩn mực kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2005 . - 470tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/180-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Vo-Van-Nhi_2005.pdf |
16 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo (CTĐT) / John C.Maxwell; Đinh Việt Hòa dịch . - H. : Lao động - Xã hội : Công ty Alphabooks, 2015 . - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05047-PD/VV 05050, PM/VV 04563 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
17 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06324-PD/VV 06326, PM/VV 04932, PM/VV 04933 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
18 | | 21 phẩm chất vàng của nhà lãnh đạo / John C. Maxwell ; Hà Quang Hùng dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03786-PD/VV 03790 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
19 | | 3000 câu nói đầy uy lực của nhà lãnh đạo / Patrick Alain ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : Lao động ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06707, PD/VV 06708, PM/VV 05083 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
20 | | 36 kế ứng dụng trong kinh doanh & cuộc sống / Ngọc Bích . - H. : Từ điển bách khoa, 2017 . - 404tr. ; 2015 Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/36-ke-ung-dung-trong-kinh-doanh-va-cuoc-song_Ngoc-Bich_2017.pdf |
21 | | 4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị : Từ giá trị đến hành động / Harry M.J. Kraemer; Dịch: Trần Thị Tuyết . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 308tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09012-PD/VV 09014, PM/VV 06182, PM/VV 06183 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
22 | | 423 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp và các chuẩn mực kế toán đã ban hành đến tháng 7/2005 (22 chuẩn mực) / Hà Thị Ngọc Hà . - H. : Tài chính, 2005 . - 423tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/423-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Ha-Thi-Ngoc-Ha_2005.pdf |
23 | | 50 năm thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969 - 2019) = 50 years of implementing president Ho Chi Minh's testament / Thông tấn xã Việt Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 276tr. : Ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07662 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
24 | | 55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương / Hồ Bắc, Lê Việt Khanh, Hồng Đăng ... ; Song Minh tuyển soạn . - Tái bản lần 1. - H. : Âm nhạc ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06548, PD/VT 06549, PM/VT 08850 Chỉ số phân loại DDC: 782.4 |
25 | | 55 ca khúc về biển, đảo và người chiến sĩ hải quân / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2010 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06349 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
26 | | 6th international conference on maritime education and training / IMO . - Sweden: The word Maritime universty, 1990 . - 317 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00975 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
27 | | 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ = The 7 irrefutable rules of small business growth : Những thông tin hữu dụng. Những sáng kiến tăng trưởng đã được kiểm chứng... / Stevens S. Little ; Dịch: Phương Thảo, Thanh Hương . - H. : Hồng Đức, 2005 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-nguyen-tac-bat-bien-de-phat-trien-doanh-nghiep-nho_Steven-S.Little_2008.pdf |
28 | | 70 năm tác phẩm Cần kiệm liêm chính của Chủ tịch Hồ Chí Minh : Giá trị lý luận và thực tiễn / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2019 . - 347tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/70-nam-tac-pham-can-kiem-liem-chinh-cua-chu-tich-HCM_2019.pdf |
29 | | 70 năm tác phẩm Đời sống mới của Chủ tịch Hồ Chí Minh : Giá trị lý luận và thực tiễn trong phong trào xây dựng nông thôn mới và đô thị văn minh / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2017 . - 656tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/70-nam-tac-pham-doi-song-moi-cua-chu-tich-HCM_2017.pdf |
30 | | 8051 microcontrollers : an applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan and Hassan Parchizadeh . - New York : Mc Graw Hill, 2004 . - 399 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontroller_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |