1 | | Biên soạn danh mục từ cụm dùng trong giảng dạy các học phần công trình cảng bằng tiếng Anh / Nguyễn Hồng Ánh, Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00928 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
2 | | Danh mục các tuyến đường nội thủy quốc gia Thông tin xếp giá: PM/KD 15321 |
3 | | Danh mục hải đồ / Xí nghiệp Khảo sát hàng hải Miền Nam. Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải Miền Nam . - HCM. : Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải Miền Nam, 20?? . - 17tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Danh mục sách viết về Hồ Chí Minh/ Quách Mai Phương; Nguyễn Hoài chủ biên . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 28126 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00786, Pd/vt 00787, Pm/vt 02206 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
5 | | Danh mục tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2012 / Trung tâm Thông tin. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng . - H.: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, 2012 . - 465tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06298 Chỉ số phân loại DDC: 389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006298%20-%20Danh%20muc%20tieu%20chuan%20quoc%20gia%20TCVN%202012.pdf |
6 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 1, Các chương trình, đề tài khoa học công nghệ (KC) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 463tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10387, SDH/Vt 00805-SDH/Vt 00808 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
7 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 2, Các chương trình, đề tài khoa học nông nghiệp (KN); Nghiên cứu điều tra cơ bản (KT); Khoa học y dược (KY) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10388, PM/VT 10389 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
8 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 3, Các chương trình, đề tài khoa học và nhân văn (KX) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 314tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00809 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
9 | | Engineering catalogue . - London : Kluwer academic, 1997 . - 791p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00023 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-catalogue_1997.pdf |
10 | | Investment analysis & portfolio management / Frank K. Reilly, Keith C. Brown . - 10th ed. - Mason, Ohio : South-Western/Cengage Learning, 2012 . - xxii, 1058p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Investment-analysis-and-portfolio-management_10ed_Frank-K.Reilly_2012.pdf |
11 | | Sổ đăng ký tàu biển 1996 - 1997 =Register of ships/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 275 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00882 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Tiếp cận các danh mục đầu tư đối với các quyết định thuê tàu mang tính chiến lược / Đặng Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.57-59 Chỉ số phân loại DDC: 330 |