1 | | Digital signal processing : A practitioner's approach / Kaluri V. Rangarao, R.K. Mallik editors . - Chichester : John Wiley & Sons, 2005 . - xvi, 191p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Digital-signal-processing_A-practitioners-approach_Kaluri-V.Rangarao_2005.pdf |
2 | | DSP for MATLAB and LabVIEW. Vol. 3, Digital filter design / Forester W. Isen . - San Rafael, Calif. (1537 Fourth Street, San Rafael, CA 94901 USA) : Morgan & Claypool Publishers, ©2009 . - xix, 220p. : file. illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3822 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/DSP-for-MATLAB-and-LabVIEW_Vol.3_Forester-W.Isen_2009.pdf |
3 | | Nghiên cứu thực hiện bộ điều khiển số trên nền tảng DSP TMS320C2000s / Phạm Văn Khánh; Nghd.: THS. Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09750, PD/TK 09750 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu tổng quan truyền động điện một chiều. Thiết kế bộ điều khiển động cơ một chiều có khâu hồi tiếp tốc độ dùng họ vi điều khiển DSPIC / Nguyễn Thế Tùng; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 76tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07510, Pd/Tk 07510 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu xây dựng giải pháp điều khiển - giám sát qua mạng internet sử dụng dsPIC / Phạm Văn Khôi; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 82 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09698, PD/TK 09698 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu, ứng dụng DSP điều chế vector không gian cho bộ chỉnh lưu PWM ba pha nguồn áp / Vũ Khánh Hiệp; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13581, PD/TK 13581 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu, ứng dụng DSP xây dựng modul đo điện áp và dòng điện xoay chiều / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13646, PD/TK 13646 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Tổng quan điều khiển hệ thống nhúng và việc lập trình điều khiển DSP TMS320 C2000s / Nguyễn Trung Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09792, PD/TK 09792 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Xây dựng bàn thí nghiệm truyền động điện động cơ đồng bộ kích thích nam châm vĩnh cửu xoay chiều ba pha sử dụng DSP C2000 của Texas Instruments / Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 17tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00139 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |