1 | | Bài giảng môn học Dự toán xây dựng / Vũ Thị Khánh Chi . - Ban hành lần 1. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 199tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-mon-hoc-Du-toan-xay-dung_16447_Vu-Thi-Khanh-Chi_2018.pdf |
2 | | Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
3 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
5 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
6 | | Estimating and tendering for construction work / Martin Brook . - 5th ed. - London : Routledge, 2017 . - 334p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03713, SDH/LT 03714 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
7 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 166tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Du-toan-xay-dung-co-ban_2007.pdf |
8 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05217, PM/VT 07404 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
9 | | Giáo trình định mức-đơn giá dự toán xây dựng cơ bản / Nguyễn Văn Các, Trần Hồng Mai, Kiều Thị Thanh Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05220, PM/VT 07407 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
10 | | Kinh tế trong đầu tư trang bị và sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 163tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-trong-dau-tu-trang-bi-va-su-dung-may-xay-dung_Nguyen-Van-Chon_1998.pdf |
11 | | Lập dự toán công trình bằng Excel / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06008, PD/VT 06009, PM/VT 08398, PM/VT 08399 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
12 | | Total construction management : Lean quality in construction project delivery / John S. Oakland, Marton Marosszeky . - London ; New York : Routledge ; Taylor & Francis Group, 2017 . - xxiv, 610p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 624.068/4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Total-construction-management_John-S.Oakland_2017.pdf |
13 | | Tối ưu hóa dự trữ vật tư trong thiết kế tổng kết mặt bằng xây dựng / Trịnh Quang Vinh . - H. : Xây dựng, 2006 . - 158tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05260, PM/VT 07514 Chỉ số phân loại DDC: 624 |