1 | | Bài giảng môn học Dự toán xây dựng / Vũ Thị Khánh Chi . - Ban hành lần 1. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 199tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-mon-hoc-Du-toan-xay-dung_16447_Vu-Thi-Khanh-Chi_2018.pdf |
2 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
3 | | Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 47tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 692 |
4 | | Các phương pháp dự toán chi phí khác trong doanh nghiệp vận tải biển / Đỗ Thị Mai Thơm . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 71-73 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Chương trình Dự toán G8 Thông tin xếp giá: PM/KD 11083 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Dự toán xây dựng : Sách chuyên khảo / Huỳnh Hàn Phong . - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07979, PM/VT 10790, PM/VT 10791 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
7 | | Định giá xây dựng công trình giao thông ( CTĐT) / Bùi Ngọc Toàn (cb.), Phan Thị Hiền, Nguyễn Thị Hậu . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07882 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
8 | | Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng : Phụ lục VIII kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07975, PM/VT 10972, PM/VT 10973 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
9 | | Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
10 | | Định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình : Phụ lục I kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 150tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07958, PM/VT 10822, PM/VT 10823 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
11 | | Định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình : Phụ lục III kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 290tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07973, PM/VT 10976, PM/VT 10977 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
12 | | Định mức dự toán lắp đặt máy và thiết bị công nghệ : Phụ lục IV kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07960, PM/VT 10826, PM/VT 10827 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
13 | | Định mức dự toán môi trường đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 39/2002/QĐ-BXD ngày 30-12-2012 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. T. 2, Công tác sản xuất và duy trì cây xanh đô thị / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2006 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04391-PD/VT 04393, PM/VT 06459, PM/VT 06460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Định mức dự toán sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng : Phụ lục VI kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07959, PM/VT 10824, PM/VT 10825 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
15 | | Định mức dự toán thí nghiệm chuyên ngành xây dựng : Phụ lục V kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 172tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07972, PM/VT 10978, PM/VT 10979 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
16 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phụ lục II kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 676tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07957, PM/VT 10860, PM/VT 10861 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
17 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Ban hành kèm theo quyết định số 33/2005/QĐ-BXD ngày 4/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2005 . - 256tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2005.pdf |
19 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 254tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2007.pdf |
20 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng / Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16-8-2007 của bộ xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 577tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04379-PD/VT 04381, PM/VT 06471, PM/VT 06472 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
21 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1091/QĐ-BXD ngày 26/12/2011 của Bộ xây dựng. Công bố kèm theo quyết định số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 185tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04403-PD/VT 04405, PM/VT 06465, PM/VT 06466 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
22 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
23 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
24 | | Estimating and tendering for construction work / Martin Brook . - 5th ed. - London : Routledge, 2017 . - 334p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03713, SDH/LT 03714 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
25 | | Giáo trình dự toán xây dựng / Dương Công Đức b.s . - 76tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Du-toan-xay-dung_Duong-Cong-Duc.pdf |
26 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 166tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Du-toan-xay-dung-co-ban_2007.pdf |
27 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05217, PM/VT 07404 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
28 | | Giáo trình định mức-đơn giá dự toán xây dựng cơ bản / Nguyễn Văn Các, Trần Hồng Mai, Kiều Thị Thanh Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05220, PM/VT 07407 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
29 | | Guide to ship repair estimates (in man hour) / Don Butker . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 95p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00347, SDH/LV 00348 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000347-48%20-%20Guide-to-ship-repair-estimates_Don-Butler_2000.pdf |
30 | | Hoàn thiên công tác lập dự toán ngân sách nhà nước tại huyện Vĩnh Bảo TP Hải Phòng / Nguyễn Thị Thúy; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04467 Chỉ số phân loại DDC: 658 |