Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 359 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Automating design in Pro/ENGINEER with Pro/PROGRAM : the professional userʾs guide to programming with Pro/PROGRAM / Mark Henault . - 1st ed. - Santa Fe, N.M. : OnWord Press, 1997 . - xxiii, 279 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00498
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 2 10 bước giải quyết vấn đề làm mát tại các máy chủ mật độ cao . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 19-22
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 3 A practical guide to database design / Rex Hogan . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press ; Taylor & Francis Group, 2018 . - xv, 413p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.74/3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-practical-guide-to-database-design_2ed_Rex-Hogan_2018.pdf
  • 4 A practical guide to designing with data / Brian Suda . - Penarth : Five Simple Steps, 2010 . - 224p : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.743 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-practical-guide-to-designing-with-data_Brian-Suda_2010.pdf
  • 5 A real-time approach to process control / William Y. Svreck . - Chichester : John Wiley & Sons, 2000 . - 307p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00035
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-real-time-approach-to-process-control_William-Y.Svrcek_2000.pdf
  • 6 Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Liên . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 936tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02115, Pd/vv 02116, Pm/vv 01587-Pm/vv 01589
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 7 Advanced microcomputer applications/ Robert Grauer . - New york: Mitchell Mc Graw- hall, 1993 . - 394 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00435
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 8 Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3827
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017.pdf
  • 9 Advanced signal processing and digital noise reduction / Saeed V. Vaseghi . - John Wiley&Son : New York, 1996 . - 397tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01780
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 10 Algorithms and data structures / Niklaus Wirth . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1986 . - 288p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7/3 19
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms-and-data-structures_N.%20Wirth_2004.pdf
  • 11 An introduction to ATM networks / Harry G. Perros . - Chichester : John Wiley & Sons, Ltd, 2002 . - xix, 238p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6/6 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-ATM-networks_Harry-G.Perros_2002.pdf
  • 12 An introduction to database systems . - 8. ed. - Boston : Pearson, Addison-Wesley, 2004 . - 983 s
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.74
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-database-systems_8ed_C.J.Date_2004.pdf
  • 13 An introduction to database systems / C. J. Date, A. Kannan, S. Swamynathan . - 8th ed. - Noida : Dorling Kindersley, 2021 . - xxxii, 931p. : il. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04456
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.74
  • 14 An introduction to object oriented programming with Java TM / C. Thomas Wu . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2004 . - 962p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01064
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 15 An ninh mạng : Dùng cho sinh viên ngành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 91tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.8
  • 16 Annual reviews of computational physics. V / Dietrich Stauffer editor . - Singapore : World Scientific, 1997 . - 311p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04522, PD/LT 04523, PD/LT 04576, SDH/LT 02030, SDH/LT 02031
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 17 Annual reviews of computational physics. VI / Edited by Dietrich Stauffer . - Singapore ; River Edge, N.J. : World Scientific, 1999 . - vii, 346p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.15
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-reviews-of-computational-physics-VI_Dietrich-Stauffer_1999.pdf
  • 18 Applied numerical analysis with MATLAB/Simulink : For engineers and scientists / Farzin Asadi . - Cham : Springer International Publishing, 2023 . - x, 322p. : illustrations (colour) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-numerical-analysis-with-MATLAB-Simulink_For-engineers-and-scientists_Farzin-Asadi_2023.pdf
  • 19 Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra . - 4th ed . - xvi, 697p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 518 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-numerical-methods-with-MATLAB-for-engineers-and-scientists_4ed_Steven-C.Chapra_2018.pdf
  • 20 Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2012 . - xvii, 653p. : color illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 518 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-numerical-methods-with-MATLAB-for-engineers-and-scientists_3ed_Steven-C.Chapra_2012.pdf
  • 21 Applied predictive analytics : Principles and techniques for the professional data analyst / Dean Abbott . - Indiana : John Wiley & Sons, 2014 . - 427p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03183, SDH/LT 03184, SDH/LT 03670
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-predictive-analytics_Dean-Abbott_2014.pdf
  • 22 Applying fuzzy logic for the digital economy and society / Edited by Andreas Meier, Edy Portmann, Luis Terán . - 1st ed. 2019. - Cham : Springer International Publishing, 2019 . - XI, 207p. : 64 illus., 7 illus. in color
  • Chỉ số phân loại DDC: 650 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applying-fuzzy-logic-for-the-digital-economy-and-society_Andreas-Meier_2019.pdf
  • 23 Áp dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu vào hỗ trợ tổ chức phân luồng bay tại Sân bay Cát Bi/ Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04929
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 24 Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Bài giảng biểu diễn dữ liệu bán cấu trúc và ứng dụng : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 192tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bieu-dien-du-lieu-ban-cau-truc-va-ung-dung_Khoa-CNTT_2019.pdf
  • 26 Bài giảng cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2014 . - 99tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cau-truc-du-lieu-va-GT_KHoa-CNTT_2014.pdf
  • 27 Bài giảng Cơ sở dữ liệu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2017 . - 65tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20c%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20d%E1%BB%AF%20li%E1%BB%87u%2017426.docx
  • 28 Bài giảng khai phá dữ liệu . - Hải Phòng : Hàng hải, 2019 . - 66tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bai%20giang%20Khai%20Pha%20Du%20lieu.doc
  • 29 Bài giảng xử lý dữ liệu lớn : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 . - 74tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Xu-Ly-Du-Lieu-Lon_Khoa%20CNTT_2019.pdf
  • 30 Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - H. : Thống kê, 2003 . - 162tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Co-so-du-lieu_Nguyen-Xuan-Huy_2003.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
    Tìm thấy 359 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :