1 | | Đo lường và một số dụng cụ đo lường thông dụng/ Phạm Hoàng Thắng . - H.: Khoa học, 1967 . - 96 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00948 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
2 | | Giáo trình đo lường điện - điện tử / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 74tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-dien-tu_2013.pdf |
3 | | Giáo trình đo lường điện tử : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Xuân Giáp . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 104tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-tu_Vu-Xuan-Giap_2005.pdf |
4 | | Introduction to mechatronics and measurement systems / David G. Alciatore . - 5th ed., International student edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2019 . - xvii, 588p. : illustrations (black and white) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00909 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Introduction-to-mechatronics-and-measurement-systems_5ed_David-G.Alciatore_2019.pdf |
5 | | Optical Methods of Measurement : Wholefield Techniques (Optical Science and Engineering) / Rajpal S. Sirohi . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 315p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0019.pdf |
6 | | Reed's instrumentation and control systems. Vol. 10 / Leslie Jackson . - England : Thomas Reed, 2001 . - 359p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00006, SDH/Lv 00007 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Tài liệu học tập tự động hóa và dụng cụ đo chất lượng môi trường / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 101tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Tu-dong-hoa-va-dung-cu-do-chat-luong-moi-truong_26129_2016.pdf |