1 | | Assistive technology research, practice, and theory / Boaventura Da Costa, Soonhwa Seok editors . - 2014 . - 1 online resource (PDFs (310 pages)) Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/149.%20Assistive%20Technology%20Research,%20Practice,%20and%20Theory.pdf |
2 | | Design and production of metal-cutting tools / P. Rodin . - M. : Mir, 1968 . - 301 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00654 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
3 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thế . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2009 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07605-PD/VT 07607, PM/VT 010215, PM/VT 010216 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010215-16%20-%20Dung-cu-ban-dan-va-vi-mach_Le-Xuan-The_2009.pdf |
4 | | Dụng cụ bán dẫn. T. 1 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01390-Pm/Vt 01393 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Dụng cụ cắt kim loại / Nhà máy dụng cụ số 1 - Hà Nội . - H. : Nhà máy dụng cụ số 1, 1977 . - 93tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00479 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
6 | | Đo lường và một số dụng cụ đo lường thông dụng/ Phạm Hoàng Thắng . - H.: Khoa học, 1967 . - 96 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00948 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
7 | | Electronic devices, circuits, and applications / Christopher Siu . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing, 2022 . - xii, 246p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices,-circuits,-and-applications_Christopher-Siu_2022.pdf |
8 | | Giáo trình đo lường điện - điện tử / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 74tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-dien-tu_2013.pdf |
9 | | Giáo trình đo lường điện tử : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Xuân Giáp . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 104tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.37 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-tu_Vu-Xuan-Giap_2005.pdf |
10 | | Giáo trình nguyên lý cắt và dụng cụ cắt : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Phạm Đình Tân chủ biên . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nguyen-ly-cat-va-dung-cu-cat_Pham-Dinh-Tan_2005.pdf |
11 | | Handbook of research on nanoelectronic sensor modeling and applications / Mohammad Taghi Ahmadi, Razali Ismail, and Sohail Anwar, editors . - 1 online resource (PDFs (578 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/42.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Nanoelectronic%20Sensor%20Modeling%20and%20Applications.pdf |
12 | | Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang, Trần Thế Lực, Lê Thanh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04103, PD/VT 04104, PM/VT 06089-PM/VT 06091 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
13 | | Instrumentation and control systems / Leslie Jackson . - London : Adlard coles nautical, 2013 . - 350p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02421-SDH/LT 02423 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002421-23%20-%20Instrumentation%20and%20control%20systems.pdf |
14 | | Instrumentation systems : Fundamentals and applications / Taskn Senbon, Futoshi Hanabuchi . - Berlin : Springer verlag, 1991 . - 789p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00112 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000112%20-%20Instrummentation%20Systems%20Fundamentals%20and%20Applications.pdf |
15 | | Introduction to electronic devices / Corrado Di Natale . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2023 . - xii, 290p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/2 23/eng/20230525 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-electronic-devices_Corrado-Di-Natale_2023.pdf |
16 | | Introduction to mechatronics and measurement systems / David G. Alciatore . - 5th ed., International student edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2019 . - xvii, 588p. : illustrations (black and white) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00909 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Introduction-to-mechatronics-and-measurement-systems_5ed_David-G.Alciatore_2019.pdf |
17 | | Metal cutting tool handbook . - 7 th . - 795 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00990 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
18 | | Mission adaptive display technologies and operational decision making in aviation / Kevin M. Smith, Stéphane Larrieu . - 2015 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 629.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/105.%20Mission%20Adaptive%20Display%20Technologies%20and%20Operational%20Decision%20Making%20in%20Aviation.pdf |
19 | | Nguyên lý gia công vật liệu / Trần Thế Lực . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 384tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02100-Pd/vt 02102, Pm/vt 04230-Pm/vt 04236 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
20 | | Nguyên lý và dụng cụ cắt : Dùng trong các trường đại học kỹ thuật / Trần Thế Lục, Trịnh Minh Tứ chủ biên; Nguyễn Thị Phương Giang . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 227tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04016, PD/VT 04017, PM/VT 06210-PM/VT 06212 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
21 | | Nguyên lý và dụng cụ cắt : Dùng trong các trường đại học kỹ thuật / Trịnh Khắc Nghiêm . - H. : Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên, 1998 . - 180tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-va-dung-cu-cat_trinh-Khac-Nghiem_1998.pdf |
22 | | Optical Methods of Measurement : Wholefield Techniques (Optical Science and Engineering) / Rajpal S. Sirohi . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 315p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 681 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0019.pdf |
23 | | Phục hồi nhiều lần các dụng cụ gia công cơ khí/ A.L. Itkin . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 259 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00474, Pm/vt 01399, Pm/vt 01400 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
24 | | Reed's instrumentation and control systems. Vol. 10 / Leslie Jackson . - England : Thomas Reed, 2001 . - 359p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00006, SDH/Lv 00007 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 435tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T1-1999.pdf |
26 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa Học Kỹ Thuật, 2001 . - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02130, Pd/vt 02131, PD/VT 04089, PD/VT 04090, Pm/vt 04298-Pm/vt 04300, PM/VT 06106-PM/VT 06108 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006106-08%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may-T1.pdf |
27 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 427 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00200-Pd/vt 00202, Pm/vt 00866-Pm/vt 00871, SDH/Vt 00814 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
28 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - Tái bản lần 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 422tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07400, PD/VT 07401, PM/VT 09936-PM/VT 09938 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
29 | | Tài liệu học tập tự động hóa và dụng cụ đo chất lượng môi trường / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 101tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Tu-dong-hoa-va-dung-cu-do-chat-luong-moi-truong_26129_2016.pdf |
30 | | Thiết kế dụng cụ cắt kim loại. T. 2 / V.M. Matyusin, I.I. Xêmentsenko; Hoàng Ái dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1975 . - 378tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00460, Pm/vt 01349, Pm/vt 01350 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |