1 | | Biện pháp đa dạng hoá kênh giao dịch và dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Móng Cái / Vũ Thị Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội - Chi nhánh Hải Phòng / Lê Thị Huyền Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02825 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ ngân hàng điện tử (E-Banking) tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Hải Phòng (BIDV Hải Phòng) / Phạm Trường Giang; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02044 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp phát triển các dịch vụ ngân hàng tại VIETINBANK Hải Dương / Phạm Thị Thúy; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03956 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử E-Banking tại ngân hàng TMCP quốc dân / Đoàn Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02295 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển chi nhánh Quảng Ninh / Đặng Hoàng Việt; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03153 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt nam - Chi nhánh Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Vũ, Ngọc Minh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04108 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Commercial bank management / Peter S. Rose . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2002 . - xxvii, 803p. : color illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04279 Chỉ số phân loại DDC: 332.1/2/0685 21 |
9 | | Đánh giá hoạt động cung cấp dịch vụ E - Banking tại ngân hàng Thương mại Cổ phần VPBank chi nhánh Hải Phòng / Lê Thị Thúy; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14995 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Hoàn thiện công tác phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long - chi nhánh BIDV Lạch Tray - Hải Phòng đến năm 2025 / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02049 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng Liên doanh Việt-Nga - Chi nhánh Hải Phòng (VRB Hải Phòng) / Trần Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03916 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Móng Cái / Nguyễn Tuấn Khả ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03815 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Đoàn Thị Mai Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02748 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Một số biện pháp phát triển kinh doanh tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Thùy Linh; Nghd.: Vũ Trị Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02692 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số biện pháp quản lý và phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Trần Văn Tuân; Nghd.: Ts. Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02578 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số biện pháp tăng thu dịch vụ phi tín dụng tại Agribank-Chi nhánh Thành phố Hải Phòng / Đỗ Thị Thanh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05023 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ internet banking tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam Chi nhánh Tô Hiệu / Nguyễn Thị Duyên; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02707 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thông Agribank / Vũ Quang Minh, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Quang Thành Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20905 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Phát triển dịch vụ Ngân hàng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Ngô Quyền / Đào Phương Nga; Nghd.: PGS.TS Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02534 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Phát triển dịch vụ ngân hàng tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam-chi nhánh Ngô Quyền, Hải Phòng năm 2024-2028 / Hoàng Thị Uyên, Hoàng Hải Phúc, Nguyễn Thj Minh Thư, Nguyễn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20711 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |