Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 55 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18542
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Assessment on the performance of export forwarding services at sinovitrans logistics Co.,Ltd / La Bich Hoa; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18124
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận của công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại vận tải An Hải Nguyễn Quang Hà; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04949
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận tại Công ty CP giao nhận và tiếp vận quốc tế Interlog / Tống Thiên Hoa, Phạm Thu Hoàn, Phạm Đức Thịnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20012
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 5 Biện pháp phát triển dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển tại công ty BEE LOGISTICS / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01986
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL của công ty cổ phần thương mại và vận tải Tiến Tuân / Nguyễn Thành Đạt, Trinh Văn Xuân, Đỗ Tùng Nguyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20922
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP hàng hải MACS / Lê Thị Thủy, Đinh Thu Chanh, Hoàng Thị Xuyến; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19988
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 8 Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng dịch vụ giao nhận của công ty TNHH đại lý hàng hóa Việt Nam bằng phương pháp phân tích thứ bậc AHP / Dương Thị Thu Hà, Cao Thanh Mai, Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20816
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận của Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ giao nhận An Phú / Lê Thị Bích Diệp, Phạm Thị Anh, Cao Thị Xoan; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18991
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 10 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất khẩu bằng đường biển tại công ty cổ phần SME Logistics Việt Nam / Lương Khánh Linh, Vũ Ngọc Hải Nghi, Vũ Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20814
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại công ty cổ phần tư vấn và giải pháp tiếp vận Anslog-Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngọc Chi, Bùi Thị Hiếu, Phạm Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20810
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại Công ty CP dịch vụ hàng hóa A&L / Bùi Minh Hằng, Trịnh Phương Huyền My, Vũ Ngọc My; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19993
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 13 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại công ty TNHH S-Way Logistics Việt Nam / Hiến Thành Trung, Nguyễn Viết An, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20790
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nguyên container xuất khẩu tại công ty cổ phần PSL Logisitcs / Hà Phú Thành, Đặng Xuân Sơn, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Thị Thảo Mến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20788
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21141
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 16 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận tại công ty TNHH dịch vụ vận tải Đạt Khang / Phạm Thị Thơm, Phạm Thị Vân, Phạm Thị Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19996
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 17 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận tại công ty TNHH SEAWIND Transport Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Hào, Phạm Mạnh Hải Quang, Nguyễn Ngọc Quý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20796
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải tại Công ty TNHH KMG International/ Nguyễn Tiến Việt, Vương Gia Huy, Phan Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21136
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 19 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hưng/ Bùi Thị Liên, Phạm Tiến Duy, Đỗ Thuỳ Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21140
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 20 Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận tại công ty cổ phần trans pacific global / Hoàng Thị Thanh Nhàn, Phạm Thị Yến Nhi, Nguyễn Khắc Thái . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20798
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Đánh giá sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP giao hàng tiết kiệm khu vực Hải Phòng / Ngô Thị Trang, Đinh Mỹ Ngọc, Lê Thị Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20016
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 22 Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty TNHH Cảng Hải An / Phạm Thị Huyền, Dương Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18990
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 23 Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL bằng đường biển tại Công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành - Hanoitrans Hải Phòng / Trịnh Thu Hương, Nguyễn Thị Phương Anh, Lương Ngọc Diệp; Nghd.: Quản Thị Thuỳ Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20336
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Đo lường mức dịch vụ khách hàng của dịch vụ giao nhận hàng xuất khẩu LCL của Công ty TNHH Panda Global Logistics / Trần Trang Nhung, Nguyễn Duy An, Ngô Lê Anh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20338
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Đo lường mức hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu LCL của công ty TNHH tiếp vận và thương mại quốc tế DELTA / Bùi Hà Thu, Đặng Đức Thành, Vũ Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20802
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Evaluate the quality of export freight forwarding services at marina logistics & egency company limited - Hai Phong brand / Lê Diễm Quỳnh, Trần Thị Lan, Nguyễn Thị Thúy Mơ . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20603
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Evaluating business performance of freight forwarding service for shipment imported by sea at interplus joint stock company / Tran Huy Hoang, Dinh Thi Quyen, Nguyen Thi Mai Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20601
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Evaluating customer satisfaction on freight forwarding services of worldwide logistics VietNam Co., LTD / Ngo Minh Thai; Sup.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18489
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Evaluating import freight forwarding services by sea of Green one Losgistics Company Limited / Pham Thanh Cong; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18705
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Evaluating quality of freight forwarding service at THC IMEXCO / Le Thi To Uyen; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18538
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2
    Tìm thấy 55 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :