1 | | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf |
2 | | A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf |
3 | | A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf |
4 | | A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20614 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | A study on the business performance of import forwarding services at Trans Pacific service joint stock company / Nguyễn Huyền Trang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17908 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | A study on vessel traffic service(VTS) in Saigon-Vung Tau area / Do Tran Khuong Duy, Ha Minh Hieu, Nguyen Duc Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20480 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | A textbook of interpreting / Masduki . - Jawa Timur : Klik Media, 2020 . - 67p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-textbook-of-interpreting_Masduki_2020.pdf |
9 | | Advances in business statistics, methods and data collection / Edited by Ger Snijkers [and 7 others] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - xxxvi, 856p. : illustrations, maps ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04390 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-business-statistics-methods-and-data-collection_Ger-Snijkers_2023.pdf |
10 | | Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18542 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Applying ropmis model to measure customer satisfaction on port service quality in port of Hai Phong port stock company / Pham Thi Bich Van; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02929 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Applying servqual model to evaluate the quality of logistics service in Hanotrans / Mai Thu Trang; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Assessing and forecasting the result of the core logistics service at general trade and transportation joints stock company / Trần Phú May; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Assessing the situation of logistics services at Vinalines logistics.,JSC Hai Phong branch office / Nguyen Thi Thanh Binh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Assessment on the performance of export forwarding services at sinovitrans logistics Co.,Ltd / La Bich Hoa; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18124 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18019 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Áp dụng phương pháp phân lý trong dự báo nhu cầu khách hàng-ứng dụng tại công ty cung cấp dịch vụ khai thuế hải quan / Trần Phú Mây, Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.84-92 Chỉ số phân loại DDC: |
19 | | Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc / Trần Linh Chi, Nguyễn Ngọc Hải, Lê Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19298 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Ảnh hưởng của giao dịch mua lại và sáp nhập đến giá cổ phiếu và lợi nhuận ngắn hạn của cổ động: Nghiên cứu thực chứng tại thị trường Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01409 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Bank 4.0 : Banking everywhere, never at a bank / Brett King . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2019 . - 344p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.17 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bank-4.0_Banking-everywhere,-never-at-a-bank_Brett-King_2019.pdf |
22 | | Banking 5.0 : How fintech will change traditional banks in the 'new normal' post pandemic / Bernardo Nicoletti . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxv, 540p. : illustrations (black and white) ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.10285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Banking-5.0_How-fintech-will-change-traditional-banks-in-the-new-normal-post-pandemic_Bernardo-Nicoletti_2021.pdf |
23 | | Becoming a translator : An introduction to the theory and practice of translation / Douglas Robinson . - 3rd ed. - London : Routledge, 2012 . - 230p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04916, PM/LT 06822, PM/LT 06823, SDH/LT 02152 Chỉ số phân loại DDC: 418 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Becoming-a-translator_3ed_Douglas-Robinson_2012.pdf |
24 | | Biên dịch câu tiếng Anh / Phạm Văn Đôn ; Phạm Đăng Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 170tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07724, PM/VT 10327 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | Biên dịch câu tiếng Anh/ Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 156p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bi%C3%AAn%20d%E1%BB%8Bch%201-%20Bi%C3%AAn%20d%E1%BB%8Bch%20c%C3%A2u,%202019.docx |
26 | | Biên dịch đoạn văn tiếng Anh/ Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 124p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bi%C3%AAn%20d%E1%BB%8Bch%202-Bi%C3%AAn%20d%E1%BB%8Bch%20%C4%91o%E1%BA%A1n%20v%C4%83n%202019.docx |
27 | | Biên dịch nâng cao : Tài liệu giảng dạy / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 186tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLGD-Bien-dich-nang-cao_25344_Pham-Van-Don_2023.pdf |
28 | | Biên dịch thương mại . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 8tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25327 0001 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
29 | | Biên dịch thương mại . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 8tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25327 0002-HH/25327 0037 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
30 | | Biện pháp cải thiện kết quả kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty cổ phần đầu tư và thương mại Hoàng Mai / Nguyễn Tiến Dũng, Hà Hoàng Hà, Đỗ Quang Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20841 Chỉ số phân loại DDC: 382 |