1 | | Dẫn đường vệ tinh / Trần Đức Inh . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05505, PD/VV 04405-PD/VV 04410, PM/VT 07543-PM/VT 07545 Chỉ số phân loại DDC: 629.46 |
2 | | Hàng hải kỹ thuật : Dẫn đường hàng hải bằng vệ tinh / Trần Cảnh Vinh . - HCM. : Trường Đại học Giao thông vận tải Tp.HCM., 2003 . - 105tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hai-ky-thuat_Dan-duong-hang-hai-bang-ve-tinh_Tran-Canh-Vinh_2003.pdf |
3 | | Hệ thống dẫn đường quán tính / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Viết Thành . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.98-101 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Navigation guide. Vol. 2, Celestial navigation / Alexander Simpson . - Glasgow : Brown, Son & Ferguson Ltd., 1991 . - 292p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00064 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000064%20-%20Navigation-guide_Vol.2-Celestial-navigation_1ed_Alexander-Simpson_1991.pdf |
5 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị dẫn đường cho tàu thuyền nhỏ / Nguyễn Công Vịnh, Đậu Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00761, NCKH 00998 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao khả năng dẫn đường an toàn cho các tàu thuộc BTL vùng 1 hải quân trong khu vực biển Đông Bắc - Bạch Long Vỹ / Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04783 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu hệ thống dẫn đường quán tính không đế / Lê Văn Kỷ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02151 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu hệ thống định vị toàn cầu GPS và ứng dụng công nghệ GPS trong dẫn đường hàng hải / Lê Thị Lý, Vũ Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19101 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng bộ xử lý tín hiệu của hệ thống dẫn đường quán tính trong vật thể bay. / Bùi Đại Thắng; Nghd.: TS.Trần Anh Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01626 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng mô phỏng hệ thống dẫn đường quán tính bằng Matlab phục vụ giảng dạy tại học viện Hải quân / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01018 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Study on the Navigation Marks of Hai Phong Channel / Pham Cong Vu, Tran Xuan Manh, Dao Cong Son; Sub.: Nguyen Thai Duong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19694 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Thuật toán dẫn đường của hệ thống dẫn đường quán tính không đế / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Viết Thành . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.82-87 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Tổng quan về hải đồ điện tử trong hệ thống dẫn đường hàng hải / Vũ Mạnh Cường;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16490 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Xu thế phát triển của các hệ thống dẫn đường trên thế giới trong thập kỷ vừa qua và ứng dụng tối ưu đối với ngành hàng hải / Vũ Đình Ánh, Trần Quang Hưng, Trần Quang Ngọc; Nghd.: Đinh Gia Huy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18047 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |