1 | | Applying nanotechnology to the desulfurization process in petroleum engineering / Tawfik A. Saleh editor . - Hershey : Engineering Science Reference, cop. 2016 . - XVI, 555 str. : ilustr. ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/97.%20Applying%20Nanotechnology%20to%20the%20Desulfurization%20Process%20in%20Petroleum%20Engineering.pdf |
2 | | Avoiding carbon apocalypse through alternative energy : Life after fossil fuels / John Lowry . - London : Springer International Publishings, 2017 . - 152p Chỉ số phân loại DDC: 338.927 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/50.Avoiding%20Carbon%20Apocalypse%20Through%20Alternative%20Energy%20-%20Life%20After%20Fossil%20Fuels.pdf |
3 | | Bài giảng Công nghệ chế biến dầu mỏ / Viện Môi Trường . - : . - ; Thông tin xếp giá: PM/KD 11989 |
4 | | Các biện pháp nâng cao an toàn trong chuyển tải sản phẩm dầu mỏ tại Việt Nam / Phạm Minh Tuấn; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 64 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00225 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 157tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-xu-ly-de-san-xuat-nhien-lieu-sach_Dinh-Thi-Ngo_2007.pdf |
6 | | Các sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu / Kiều Đình Kiểm . - Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 116tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-san-pham-dau-mo-va-hoa-dau_Kieu-Dinh-Kiem_2005.pdf |
7 | | Cấp khí đốt / Hoàng Thị Hiền . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 288tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-khi-dot_Hoang-Thi-Hien_2009.pdf |
8 | | Corrosion in the petrochemical industry / Victoria Burt, Steve Lampman, Amy Nolan, ... editors . - 2nd ed. - Ohio : ASM International, 2015 . - 418p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03078, SDH/LT 03079 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-in-the-petrochemical-industry_2ed_Victoria-Burt_2015.pdf |
9 | | Công nghệ chế biến dầu mỏ : Giáo trình dùng cho sinh viên Trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Lê Văn Hiếu . - In lần thứ 3, có chỉnh sửa. - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2006 . - 264tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-bien-dau-mo_Le-Van-Hieu_2006.pdf |
10 | | Công nghệ tổng hợp hữu cơ - hóa dầu : Bài giảng cho sinh viên / Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Hồng Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 293tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-tong-hop-huu-co-hoa-dau_Pham-Thanh-Huyen_2006.pdf |
11 | | Dictionary of oil, gas, and petrochemical processing / Alireza Bahadori, Chikezie Nwaoha, Malcolm William Clark . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 468p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02424, SDH/LT 03063, SDH/LT 03064 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-oil-gas-and-petrochemical-processing_Alireza-Bahadori_2014.pdf |
12 | | Environmental technology in the oil industry / Stefan T. Orzulik editor . - 2nd ed. - United Kingdom : Springer, 2008 . - 407p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02429 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-technology-in-the-oil-industry_2ed_Stefan-Orszulik_2008.pdf |
13 | | Flow assurance solids in oil and gas production / Jon Steinar Gudmundsson . - Leiden : CRC Press/Balkema, 2018 . - x, 401p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03943 Chỉ số phân loại DDC: 665.544 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Flow-assurance-solids-in-oil-and-gas-production_Jon-Steinar-Gudmundsson_2018.pdf |
14 | | Fundamentals of petroleum and petrochemical engineering / Uttam Ray Chaudhuri (CTĐT) . - Boca Raton : CRC Press, 2010 . - 385p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02478 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
15 | | Giáo trình tổng hợp hữu cơ - hóa dầu / Trần Thị Hồng . - HCM. : Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM., 2006 . - 293tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tong-hop-huu-co-hoa-dau_Tran-Thi-Hong_2006.pdf |
16 | | Giáo trình xúc tác trong công nghệ hóa dầu / Phạm Tiến Dũng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 308tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xuc-tac-trong-cong-nghe-hoa-dau_2022.pdf |
17 | | Handbook of petrochemicals / Gene Saxe editor . - New York : NY research Press, 2015 . - 322 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03061, SDH/LT 03062 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
18 | | Handbook of petrochemicals production processes / Robert A. Meyers editor-in-chief . - New York. : McGraw Hill, 2005 . - 720p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02482 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
19 | | Handbook of petroleum processing [electronic resource] / edited by David S.J. "Stan" Jones and Peter R. Pujado . - Dordrecht : Springer, c2006 . - xiv, 1353 p. : ill. ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 665.53 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26221-Handbook_of_Petroleum_Processing.pdf |
20 | | Handbook of petroleum refining processes / Robert A.Meyers editor . - 3rd ed. - New York. : McGraw Hill, 2004 . - 927p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02487 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
21 | | Hàng hoá trong vận tải biển (CTĐT) / Dương Đức Khá; Hiệu đính: Phạm Văn Cương, Vũ Thế Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 142tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HVTB 0001-HVTB 0033, Pd/vv 03027, Pd/vv 03028, Pd/Vv 03160, Pd/Vv 03161 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hoa-trong-van-tai-bien_Duong-Duc-Kha_2002.pdf |
22 | | Hóa học dầu mỏ và khí / Nguyễn Thị Như (ch.b), Võ Hoàng Tùng ; Phạm Văn Núi hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 147tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-hoc-dau-mo-va-khi_Nguyen-Thi-Nhu_2022.pdf |
23 | | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách khoa Hà nội và các trường khác / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2014 . - 335tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04947, PM/VT 06970 Chỉ số phân loại DDC: 660.028 |
24 | | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách khoa Hà nội và các trường khác(CTĐT) / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 9. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 335tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06691, PD/VT 06692, PM/VT 09053-PM/VT 09055, PM/VT 09309-PM/VT 09313 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
25 | | Metallurgy and corrosion control in oil and gas production / Robert Heidersbach . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - xiv, 354 pages ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03929 Chỉ số phân loại DDC: 622 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003929%20-%20Metallurgy%20and%20Corrosion%20Control%20in%20Oil%20and%20Gas%20Production.pdf |
26 | | Modeling of processes and reactors for upgrading of heavy petroleum / Jorge Ancheyta . - London : CRC Press, 2013 . - 537p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02490 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
27 | | Modern instrumental methods of elemental analysis of petroleum products and lubricants / R.A. Nadkarni . - Philadelphia : ASTM, 1991 . - 153p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00345 Chỉ số phân loại DDC: 665 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000345%20-%20Modern%20instrumental%20methods%20of%20elemental%20analysis.pdf |
28 | | Nghiên cứu tổng quan về quá trình chuyển hóa dầu mỏ bằng Hydro / Vòng Dịch Vỹ . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20961 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
29 | | Nghiên cứu xây dựng nguyên nhân và biện pháp giảm thiểu hao hụt trong giao nhận và vận chuyển dầu thô từ giàn khoan tới nhà máy lọc dầu Dung Quất / Nguyễn Xuân Long, Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00687 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
30 | | Những lưu ý trong quá trình giao nhận khi dầu mỏ hóa lỏng (IPG) trên tàu biển / Đặng Công Xưởng . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.82-84 Chỉ số phân loại DDC: 338 |