1 | | Cẩm nang nghiệp vụ sư phạm đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay (CTĐT)/ Vũ Hoa Tươi sưu tầm . - H. : Tài chính, 2013 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03911-PD/VT 03914, SDH/VT 01920 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
2 | | Dạy học ở đại học : Tiếp cận khoa học giáo dục và tâm lý học : Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đoạt, Nguyễn Thị Bích Liên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 267tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06872, PD/VT 07064, PM/VT 09570 Chỉ số phân loại DDC: 378.1 |
3 | | Dạy học Toán hỗ trợ rèn kĩ năng nghề cho sinh viên ngành kinh tế theo hướng tiếp cận CDIO nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi,Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 74tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01485 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
4 | | Lý luận và phương pháp dạy học hiện đại (Phát triển năng lực và tư duy sáng tạo) / Trần Khánh Đức . - Hà Nội : NXB?, 2016 . - 439tr. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ly-luan-va-phuong-phap-day-hoc-hien-dai.pdf |
5 | | Nghiên cứu bồi dưỡng cho sinh viên năng lực kiến tạo kiến thức trong dạy học Xác suất - Thống kê tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi, Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01655 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Nghiên cứu giải pháp quản lý dạy học tiếng Anh đáp ứng chuẩn đầu ra cho sinh viên Cao đẳng Trường cao đẳng VMU / Nguyễn Thị Hồng Lê, Mai Văn Xuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01000 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
7 | | Phương tiện dạy học/ Tô Xuân Giáp . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 118 tr.: Hướng dẫn chế độ và sử dụng; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01446, Pd/vv 01447, Pm/vv 00550-Pm/vv 00552 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
8 | | Thử đi tìm những phương pháp dạy học hiệu quả/ Lê Ng. Long . - H. : Giáo dục, 1998 Thông tin xếp giá: PM/KD 24478 |
9 | | Tự đào tạo để dạy học (bản dịch Nguyễn Kỳ)/ Patrice Pelpel . - H. : Giáo dục, 1998 Thông tin xếp giá: PM/KD 24365 |