1 | | And quiet flow the don. Vol. 1 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 308 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00917 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
2 | | And quiet flow the don. Vol. 2 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 398 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00918 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
3 | | Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf |
4 | | Dòng chảy cát bùn sông Hồng/ Vy Thị Vỵ . - H.: Viện khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 130 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01422, Pm/vt 01423 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
5 | | Dòng chảy gió vùng duyên hải Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Minh . - 2008 // Tạp chí Khí tượng thủy văn, Số 566, tr. 26-29 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
6 | | Địa chất thủy văn ứng dụng. T. 1 / C.W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính . - H. : Giáo dục, 2000 . - 308tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02690, PM/VT 00326, PM/VT 00345, PM/VT 00346, Pm/vt 00416, Pm/vt 00575, Pm/vt 00852, SDH/VT 00725 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van-ung-dung_T.1_C.W.Fetter_2000.pdf |
7 | | Environmental flow assessment : Methods and applications / John G. Williams, Peter B. Moyle, J. Angus Webb, G. Mathias Kondolf . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - xv, 220p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04085 Chỉ số phân loại DDC: 551.48/3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-flow-assessment_Methods-and-applications_John-G.Williams_2019.pdf |
8 | | Fundamentals of vitation / Jean Pierre Franc, Jean Marie Michel . - Neitherland : Kluwer academic, 2004 . - 305 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01031 Chỉ số phân loại DDC: 551.48 |
9 | | Hiện tượng dòng RIP ( Rip Current) tại dải ven biển Nam Trung Bộ, Việt Nam : ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam / Lê Đình Mầu chủ biên, Hồ Văn Thệ, Trần Văn Bình .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08233 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
10 | | Hướng dẫn giải bài tập thuỷ lực dòng chảy trên kênh hở và thuỷ lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 284tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02294, Pd/vv 02295, Pm/vv 01828-Pm/vv 01830, Pm/vv 01866-Pm/vv 01868, THUYLB 0001-THUYLB 0052 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Intan symposium on reynolds number scaling in turbulent flow. Vol 74 / Alexander T. Smits . - Neitherland : Klnwer Academic, 2004 . - 324 tr ; 25 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01037 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
12 | | Laser techniques for fluid mechanics / R.J. Adrian, D.F.G. Durao, M.V. Heitor . - Berlin : Spinger, 2002 . - 566p. ; 25cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01018 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001018%20-%20Laser-techniques-for-fluid-mechanics_R.J.Adrian_2002.pdf |
13 | | Một số kết quả ứng dụng phần mềm Fluent trong nghiên cứu dòng chảy qua chân vịt tàu thuỷ / Vũ Văn Duy, Bùi Trọng Tùng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 74-81 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của dòng chảy đến tàu thủy tại khu neo đậu Cẩm Phả-Quảng Ninh / Nguyễn Quang Thành; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04804 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của lưu lượng dòng chảy tới hệ số truyền nhiệt của thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống / Thẩm Bội Châu, Đinh Phi Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00652 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ mô hình đến sự thay đổi đặc tính dòng chảy bao quanh thân tàu bằng phương pháp CFD/ Trần Ngọc Tú, Phạm Thị Thanh Hải, Nguyễn Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01658 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
17 | | Nghiên cứu các đặc tính của dòng chảy bao quanh thân tàu / Nguyễn Tiến Công; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 88tr. ; 30cm+ 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LA 01795 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Nghiên cứu mô hình bồi lắng ven biển dưới tác dụng đồng thời của sóng và dòng chảy / Trần Long Giang, Nguyễn Thị Diễm Chi . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.27-31 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Nghiên cứu tác động của dòng chảy đến lực cản tàu thủy trên tuyến luồng hàng hải Hòn Gai-Cái Lân / Nguyễn Trung Cương; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04806 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu tác động của hệ thống chân vịt chính tàu thủy lên kết cấu đáy khu nước trước bến / Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.50-54 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Nghiên cứu tác động tổng hợp của gió và dòng chảy đến tàu thủy tại cảng xăng dầu cù lao Tào-Vũng Tàu / Phạm Kỳ Quang, Vũ Văn Duy, Nguyễn Xuân Phương,.. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.52-56 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu ứng máy đo lưu lượng Rio Grande ADCP xác định lưu lượng dòng chảy trong sông / Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00068 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Principle of sediment transport in rivers, estuaries, coastal seas and oceans / Leo C. van Rijn . - Amsterdam, the Netherlands : Aqua Publications, 1993 . - 690p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 551.353 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-sediment-transport-in-rivers,-estuaries-and-coastal-seas_L.C.Van-Rijn_1993.pdf |
24 | | Progress in computaitional flow structure interaction / Werner Huas , Vittorio Selmin, Bengt Winzell . - Berlin : Springer, 2003 . - 371 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01028 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
25 | | Progress in computational flow structure interaction / Werner Haus, Vittorio Selmin . - Berlin : Springer, 2003 . - 371 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01027 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
26 | | Structural solution for the dike with slope type protected by soil stabilized block covered by polypropylene bag / Tran Long Giang, Nguyen Thi Diem Chi . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.26-29 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | The principles of naval architecture series : Ship resistance and flow / Lars Larsson, Hoyte C. Raven ; J. Randolph Paulling editor . - Jersey City, N.J. : Society of Naval Architects and Marine Engineers, 2010 . - xxii, 230p. : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.812 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-principles-of-naval-architecture-series_Ship-resistance-and-flow_Lars-Larsson_2010.pdf |
28 | | Thuỷ Lực. T. 2 / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1999 . - 248tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01464, Pd/vt 01465, Pm/Vt 00241-Pm/Vt 00256, Pm/VT 00845 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001464-65%20-%20Thuy-luc_T.2_Nguyen-Tai_1999.pdf |
29 | | Thuỷ lực. T. 1 / Nguyễn Tài (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 180tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/Vt 00532, Pd/vt 01462, Pd/vt 01463, Pd/Vt 01727, Pd/Vt 01728, Pm/Vt 00236-Pm/Vt 00240, Pm/Vt 00844, Pm/Vt 03280-Pm/Vt 03282, Pm/Vt 04811-Pm/Vt 04816, Pm/Vt 05822-Pm/Vt 05824 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001462-63%20-%20Thuy-luc_T.1_Nguyen-Tai_1998.pdf |
30 | | Thuỷ lực. T. 2 / Nguyễn Cảnh Cầm...[et al.] . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10983 Chỉ số phân loại DDC: 532 |