1 | | AC circuits and power systems in practice / Graeme Vertigan . - 1st ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd, 2017 . - 592p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04052 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/33 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/AC-circuits-and-power-systems-in-practice_Graeme-Vertigan_2017.pdf |
2 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 331tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_2010.pdf |
3 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002 . - 332tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08074 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
4 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 332tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_1998.pdf |
5 | | Dòng điện cân bằng giữa hai bộ biến đổi thuận, nghịch cấp cho phần ứng động cơ một chiều / Ths. Đỗ Văn A . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 52-54 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Điều khiển vector truyền động điện xoay chiều ba pha (CTĐT) / Nguyễn Phùng Quang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 321tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06357, PD/VT 06756, PD/VT 06757, PD/VT 07349, PD/VT 07350, PM/VT 08674, PM/VT 08675, PM/VT 09702-PM/VT 09704 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Electric circuits / James W. Nilsson, Susan A. Riedel . - 11th ed., Global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2020 . - 815p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3192 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electric-circuits_11ed,-global-ed_James-W.Nilsson_2020.pdf |
8 | | Electric circuits / James W. Nilsson, Susan A. Riedel . - 10th ed. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2015 . - xxii, 792p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3192 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electric-circuits_10ed_James-W.Nilsson_2015.pdf |
9 | | Electric circuits / James W. Nilsson, Susan A. Riedel . - 10th ed., Global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2015 . - 814p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3192 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electric-circuits_10ed,-global-ed_James-W.Nilsson_2015.pdf |
10 | | Electric Fields in Composite Dielectrics and their Applications (Power Systems) / Tadasu Takuma, Boonchai Techaumnat . - Dordrecht : Springer, 2010 . - 191p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00553 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0009.pdf |
11 | | Engineering circuit analysis / Jack E. Kemmerly . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 1993 . - 306p. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02249 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Engineering-circuit-analysis_5ed_Jack-E.Kemmerly_1993.pdf |
12 | | Nghiên cứu phát triển cảm biến dòng điện xoáy cho ứng dụng kiểm tra không phá huỷ kết cấu nhiều lớp/ Vũ Mạnh Dũng; Nghd.: Lê Đăng Khánh, Lê Minh Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04933 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu tổng hợp bộ điều khiển dòng điện và điện áp cho bộ biến đổi DC/AC inverter sử dụng trong hệ thống lưới điện phân tán DG sytem (distributer generation) / Phạm Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Ths Phạm Tuấn Anh, Phạm Đức Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 67 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11089, PD/TK 11089 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Power electronics : Converters, applications, and design / Ned Mohan, Tore M. Undeland, William P. Robbins . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2003 . - xvii, 811p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.317 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-electronics_Converters,-applications,-and-design_3ed_Ned-Mohan_2003.pdf |
15 | | Power electronics : Converters, applications, and design / Ned Mohan, Tore M. Undeland, William P. Robbins . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1995 . - xvii, 802p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.317 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-Electronics-Converters,-Applications,-and%20Design_Mohan_1995%202ed.pdf |
16 | | SPICE circuit handbook / Steven M. Sandler, Charles Hymowitz . - New York: Mc Graw Hill, 2006 . - 310 tr. ; 24 cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LV 00401, SDH/LV 00402 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
17 | | Tính toán dòng điện ngắn mạch và lựa chọn áptômat cho các máy phát điện tàu thủy / Hoàng Đức Tuấn . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.52-55 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Tổng quan các phương pháp đo dòng điện xoay chiều, đi sâu xây dựng bài thí nghiệm đo dòng điện xoay chiều / Nguyễn Sinh Cung, Dương Tiến Đạt, Phạm Văn Tuyền; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20274 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo dòng điện / Phạm Văn Viên, Nguyễn Văn Thọ, Hoàng Quốc Bảo; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18237 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo dòng điện và điện áp AC - DC / Nguyễn Trọng Hòa; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16803, PD/TK 16803 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo dòng điện và điện áp có xử lí nhiễu / Bùi Hữu Thuận; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16739, PD/TK 16739 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |