1 | | From the American system to mass production, 1800-1932 : the development of manufacturing technology in the United States / David A. Hounshell . - Baltimore : Johns Hopkins University Press, ©1984 . - 1 online resource (xxi, 411 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 338.4/567 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/From-the-American-system-to-mass-production,-1800-1932_David-Hounshell_1984.pdf |
2 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất KMD2.90-23D Nhà máy nhựa Tiền Phong - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 49tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-KMD2.90-23D-nha-may-nhua-Tien-Phong-Hai-Phong.pdf |
3 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 14tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-xi-mang-Hai-Phong.pdf |
4 | | Malaysia : Enterprise training, technology, and productivity . - Washington : The World Bank, 1997 . - 130p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00594-SDH/Lt 00596 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000594-96%20-%20Malaysia_Enterprise-training,-technology,-and-productivity.pdf |
5 | | Modern production operations management / R.K. Sarin . - 8th ed. - New York : John Wiley & Son, 1987 . - 834p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01335-Pd/Lt 01337, Pm/Lt 03410, Pm/Lt 03411 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Nghiên cứu lập trình hệ thông điều khiển giám sát dây chuyền sản xuất nhựa ALKYD / Phạm Thị Thu Hương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01906 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Nghiên cứu nâng cấp hệ thống điều khiển dây chuyền sản xuất gạch Tuynel / Lai Xuân Bình; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02132 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế mạng điều khiển phân tán dây chuyền sản xuất các tông dạng sóng / Nguyễn Quốc Phong; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00969 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển giám sát công đoạn đóng bao và xuất sản phẩm của dây chuyền sản xuất xi măng / Vũ Thu Huyền; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02125 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình mô phỏng hệ thống tự động giám sát dây chuyền sản xuất las của công ty TNHH hóa chất PTN / Nguyễn Văn Phong; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02139 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Phân tích hệ thống thủy lực công đoạn làm mát Clinker của nhà máy Xi măng Hải phòng / Hoàng Văn Sang, Phan Ngọc Tú, Trần Thị Tuyền; Nghd: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18250 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền sản xuất Las của công ty TNHH hóa chất PTN-Xây dựng chương trình giám sát các thông số chính của dây chuyền trên Labview / Nguyễn Văn Trưởng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14500, PD/TK 14500 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền sản xuất Las của công ty trách nhiệm hữu hạn hóa chất PTN - xây dựng mô hình giám sát các thông số chính của dây chuyền. / Nguyễn Sỹ Đạt; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14660, PD/TK 14660 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Thiết kế điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất phân bón NPK / Nguyễn Trọng Đạt; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13332, PD/TK 13332 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Thiết kế và xây dựng mô hình dây chuyền sản xuất chiết rót đóng nắp chai tự động / Vũ Văn Vinh, Trần Xuân Thư, Hoàng Anh Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21080 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Tìm hiểu tổng quan về dây chuyền sản xuất SMT, Công ty LG, đi sâu vào công đoạn lò sấy mạch của máy in / Trương Văn Sơn, Đặng Thế Sơn, Nguyễn Mạnh Ngọc; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19113 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Tính toán thiết kế máy sàng rung có hướng ứng dụng trong dây chuyền sản xuất đá dăm xây dựng / Nguyễn Đức Giang, Hồ Sỹ Đạo, Lê Quốc Đạt, Phạm Văn Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 118tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21001 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Tổng quan về dây chuyền sản xuất thép nhà máy thép Việt - Nhật. Đi sâu ngiên cứu hệ thống điều khiển và giám sát lò nhiệt bằng PLC- S7- 300 / Cao Văn Đạo; Nghd.: TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07448, PD/TK 07448 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Tổng quan về dây chuyền sản xuất xi măng công ty xi măng Phúc sơn. Đi sâu công đoạn nghiền tinh / Bùi Văn Kiên; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12497, PD/TK 12497 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Tổng quan về trang bị điện dây chuyền sản xuất thuốc lá Nhà máy Thuốc lá Hải Phòng. Đi sâu phân tích cung cấp điện Nhà Máy / Nguyễn Hoài Nam; Nghd.: Ths.Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09734, PD/TK 09734 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Trang bị điện - điện tử dây chuyền sản xuất chai Công ty TNHH thủy tinh Sanmigel Ymamura. Đi sâu nghiên cứu cảm biến phát hiện lỗi chai / Phạm Thanh Tùng, Đào Hoàng Duy, Nghiêm Trọng Hiếu; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19542 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Trang bị điện dây chuyền sản xuất bia Hải Phòng. Đề xuất mô hình vật lý công đoạn chiết chai / Tưởng Thanh Tới; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 84tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13307, PD/TK 13307 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Trang bị điện dây chuyền sản xuất ống thép công ty TNHH ống thép 190. Đi sâu xây dựng hệ thống điều khiển công đoạn cắt ống tự động / Trần Đức Thắng; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Đức Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13342, PD/TK 13342 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Trang bị điện-điện tử dây chuyền sản xuất ống nhựa nhôm công ty nhựa Hải Long. Đi sâu nghiên cứu công đoạn cắt ống / Phan Văn Tuân; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08035, Pd/Tk 08035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Xây dựng chương trình điều khiển cho dây chuyền sản xuất LAS của công ty hóa chất PTN / Lê Bá Toàn; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15434, PD/TK 15434 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |